🌟 환담 (歡談)

Danh từ  

1. 정답고 즐겁게 이야기를 나눔. 또는 그런 이야기.

1. SỰ NÓI CHUYỆN PHIẾM, SỰ TÁN DÓC, CHUYỆN PHIẾM: Sự chia sẻ câu chuyện một cách thân mật và vui vẻ. Hoặc câu chuyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환담이 계속되다.
    Farewell continues.
  • Google translate 환담이 오고 가다.
    Farewell coming and going.
  • Google translate 환담을 가지다.
    Have a good talk.
  • Google translate 환담을 나누다.
    Have a chat.
  • Google translate 환담을 즐기다.
    Enjoy a pleasant conversation.
  • Google translate 환담을 하다.
    Have a pleasant talk.
  • Google translate 우리는 회의 전에 서로 환담을 가졌다.
    We had a chat with each other before the meeting.
  • Google translate 파티에 참석한 손님들은 환담을 즐기고 있었다.
    Guests at the party were enjoying the pleasantries.
  • Google translate 엄마, 손님이 오셨나 봐요?
    Mom, you got a visitor?
    Google translate 그래. 지금 아버지와 환담을 나누고 계시니까 방해되지 않게 해라.
    Yeah. you're having a chat with your father now, so don't interrupt him.

환담: talk; chat; conversation,かんだん【歓談】,entretien familier, conversation agréable,chateo, conversación amistosa,محادثة سارّة,элэгсэг хөгжөөнтэй яриа,sự nói chuyện phiếm, sự tán dóc, chuyện phiếm,การสนทนา, การพูดคุย, เรื่องเล่า, เรื่องพูดคุย,obrolan, percakapan ringan, ramah tamah,приятная беседа,畅谈,畅叙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환담 (환담)
📚 Từ phái sinh: 환담하다(歡談하다): 정답고 즐겁게 이야기를 나누다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Chính trị (149)