🌟 한둘

☆☆   Số từ  

1. 하나나 둘쯤 되는 수.

1. MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학생들은 수업이 끝나자 교실에 한둘만 남고 모두 밖으로 나갔다.
    The students left the classroom one or two after class and all went out.
  • Google translate 넓은 운동장에는 아이가 한둘 눈에 띌 뿐 한적했다.
    In the spacious playground, there were only one or two children standing out.
  • Google translate 김 과장, 왜 아직도 보고서를 안 올리나?
    Manager kim, why aren't you still posting the report?
    Google translate 어려운 문제가 한둘이 아니라서 시간이 좀 걸립니다.
    It takes some time because there are so many difficult questions.
  • Google translate 나 이번 시험에서 떨어졌어.
    I failed this test.
    Google translate 문제가 어려웠잖아. 떨어진 사람이 어디 한둘인가.
    The problem was hard. there's only one or two people who fell.

한둘: about one or two,いちに【一二】。ひとつふたつ【一つ二つ】,un ou deux,uno o dos, un par,واحد أو اثنان,нэг хоёр,một hai, một vài,หนึ่งสอง, หนี่งหรือสอง, ประมาณหนี่งหรือสอง,satu atau dua,один или два,一二,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한둘 (한둘)
📚 thể loại: Số  

🗣️ 한둘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43)