🌟 행동 (行動)

☆☆☆   Danh từ  

1. 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.

1. (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난폭한 행동.
    Violent behavior.
  • Google translate 버릇없는 행동.
    Bad manners.
  • Google translate 행동 반경.
    The radius of action.
  • Google translate 행동 범위.
    Scope of action.
  • Google translate 행동 양식.
    Behavioral form.
  • Google translate 행동이 민첩하다.
    Agile in action.
  • Google translate 행동을 같이하다.
    Act together.
  • Google translate 행동을 개시하다.
    Initiate action.
  • Google translate 행동을 조심하다.
    Watch one's behavior.
  • Google translate 행동에 옮기다.
    Put into action.
  • Google translate 행동으로 옮기다.
    Put it into action.
  • Google translate 하늘을 날 수 있는 새는 행동 반경이 매우 넓다.
    A bird that can fly in the sky has a very wide radius of action.
  • Google translate 고속 도로에서 과속을 하는 것은 매우 위험한 행동이다.
    Speeding on the highway is a very dangerous act.
  • Google translate 승규는 행동이 굼떠서 약속 시간에 언제나 지각을 한다.
    Seung-gyu is slow in action and always late for an appointment.
  • Google translate 지수야, 왜 인사를 안 하니? 웃어른에게 인사를 안 하는 건 버릇없는 행동이야.
    Jisoo, why aren't you saying hello? it's rude not to greet the elders.
    Google translate 죄송합니다. 다음부터는 꼭 인사를 할게요.
    I'm sorry. i'll make sure to say hello next time.

행동: action; movement behavior; deed,こうどう【行動】。ふるまい【振る舞い】。おこない【行い】,action, comportement, conduite, mouvement,acción, movimiento,تصرّف، سلوك، سيرة,үйлдэл, үйл хөдлөл,(sự) hành động,การกระทำ, การปฏิบัติ, การประพฤติ,tindakan, sikap,действие; поступок; поведение; движение; акт,行动,行为,举动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행동 (행동)
📚 Từ phái sinh: 행동하다(行動하다): 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 하다. 행동적: 몸을 움직여 동작을 하거나 어떤 일을 하는. 또는 그런 것.


🗣️ 행동 (行動) @ Giải nghĩa

🗣️ 행동 (行動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28)