🌟 정보기관 (情報機關)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정보기관 (
정보기관
)
🌷 ㅈㅂㄱㄱ: Initial sound 정보기관
-
ㅈㅂㄱㄱ (
주방 기구
)
: 음식을 만들거나 차릴 때 사용하는 도구.
None
🌏 DỤNG CỤ NHÀ BẾP: Dụng cụ sử dụng khi chế biến hoặc bày biện thức ăn. -
ㅈㅂㄱㄱ (
정보기관
)
: 정보의 수집, 분석, 통제 등에 관한 일을 전문적으로 맡아 하는 기관.
Danh từ
🌏 CƠ QUAN TÌNH BÁO: Cơ quan đảm nhận công việc thu thập, phân tích và quản lý thông tin một cách chuyên nghiệp.
• Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365)