🌟 잔인하다 (殘忍 하다)

  Tính từ  

1. 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.

1. TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔인한 방법.
    A cruel way.
  • Google translate 잔인한 사람.
    A cruel man.
  • Google translate 잔인한 행동.
    Cruel behavior.
  • Google translate 잔인하게 굴다.
    Be cruel.
  • Google translate 하나뿐인 자식을 빼앗아 가는 것은 나에게 잔인한 일이었다.
    It was cruel for me to take away my only child.
  • Google translate 그는 사람들을 잔인하게 죽였다.
    He brutally killed people.
  • Google translate 그들은 끔찍할 정도로 폭력적이고 잔인했다.
    They were horribly violent and cruel.
  • Google translate 이제 이 모든 일은 네가 스스로 알아서 해.
    Now you take care of all this on your own.
    Google translate 그건 너무 잔인하잖아요. 저 이 모든 일을 어떻게 저 혼자 다합니까?
    That's too cruel. how can i do all this on my own?

잔인하다: cruel; brutal; ruthless,ざんにんだ【残忍だ・惨忍だ】,atroce, cruel,atroz, cruel, brutal, sangriento, inhumano, despiadado,وحشي,харгис, догшин, хэрцгий, ширүүн,tàn nhẫn,ดุร้าย, โหดร้าย, แข็งกร้าว,kejam, keji, ganas, kasar, tidak berkemanusiaan,жестокий; безжалостный,残忍,残酷,无情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔인하다 (자닌하다) 잔인한 (자닌한) 잔인하여 (자닌하여) 잔인해 (자닌해) 잔인하니 (자닌하니) 잔인합니다 (자닌함니다)
📚 Từ phái sinh: 잔인(殘忍): 인정이 없고 아주 매섭고 독함.


🗣️ 잔인하다 (殘忍 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 잔인하다 (殘忍 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)