🌟 잔인무도하다 (殘忍無道 하다)

Tính từ  

1. 더할 수 없이 잔인하다.

1. TÀN NHẪN VÔ NHÂN ĐẠO: Tàn nhẫn mà không có cái gì có thể hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔인무도한 만행.
    Cruel brutality.
  • Google translate 잔인무도한 일당.
    A cruel party.
  • Google translate 그들이 저지른 고문은 말할 수 없이 잔인무도했다.
    The torture they committed was indescribably cruel.
  • Google translate 그는 잔인무도하고 잔혹한 행동을 무수히 저질렀다.
    He committed a myriad of brutal and brutal acts.
  • Google translate 김 씨가 의자로 친구의 머리를 내리쳤다는 거 있지?
    You know that mr. kim hit his friend on the head with a chair?
    Google translate 잔인무도한 사람 같으니라고. 자기 친구한테 그런 짓을 하다니.
    You're a cruel man. you did such a thing to your friend.

잔인무도하다: savage; brutal; cold-blooded,ざんにんこくはくだ【残忍酷薄だ】,abominablement cruel,cruelísimo,قاس فظيع,хүний ёсноос гажуу харгис, хэрцгий, догшин,tàn nhẫn vô nhân đạo,โหดร้ายเกินมนุษย์, โหดร้ายผิดวิสัยมนุษย์,kejam, keji, ganas, tidak berkemanusiaan,жестокий; безжалостный,惨无人道,丧心病狂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔인무도하다 (자닌무도하다) 잔인무도한 (자닌무도한) 잔인무도하여 (자닌무도하여) 잔인무도해 (자닌무도해) 잔인무도하니 (자닌무도하니) 잔인무도합니다 (자닌무도함니다)

💕Start 잔인무도하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86)