🌟 잔인무도하다 (殘忍無道 하다)

Tính từ  

1. 더할 수 없이 잔인하다.

1. TÀN NHẪN VÔ NHÂN ĐẠO: Tàn nhẫn mà không có cái gì có thể hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잔인무도한 만행.
    Cruel brutality.
  • 잔인무도한 일당.
    A cruel party.
  • 그들이 저지른 고문은 말할 수 없이 잔인무도했다.
    The torture they committed was indescribably cruel.
  • 그는 잔인무도하고 잔혹한 행동을 무수히 저질렀다.
    He committed a myriad of brutal and brutal acts.
  • 김 씨가 의자로 친구의 머리를 내리쳤다는 거 있지?
    You know that mr. kim hit his friend on the head with a chair?
    잔인무도한 사람 같으니라고. 자기 친구한테 그런 짓을 하다니.
    You're a cruel man. you did such a thing to your friend.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔인무도하다 (자닌무도하다) 잔인무도한 (자닌무도한) 잔인무도하여 (자닌무도하여) 잔인무도해 (자닌무도해) 잔인무도하니 (자닌무도하니) 잔인무도합니다 (자닌무도함니다)

💕Start 잔인무도하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8)