Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잔인무도하다 (자닌무도하다) • 잔인무도한 (자닌무도한) • 잔인무도하여 (자닌무도하여) 잔인무도해 (자닌무도해) • 잔인무도하니 (자닌무도하니) • 잔인무도합니다 (자닌무도함니다)
자닌무도하다
자닌무도한
자닌무도하여
자닌무도해
자닌무도하니
자닌무도함니다
Start 잔 잔 End
Start
End
Start 인 인 End
Start 무 무 End
Start 도 도 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8)