🌟 계도 (啓導)

Danh từ  

1. 사람들을 가르치고 지도함.

1. SỰ CHỈ BẢO, SỰ DÌU DẮT, SỰ GIÁO HUẤN: Việc dạy bảo và hướng dẫn con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계도 목적.
    For guidance purposes.
  • Google translate 계도 활동.
    A guidance activity.
  • Google translate 계도를 받다.
    Receive guidance.
  • Google translate 계도를 강화하다.
    Strengthen the guidance.
  • Google translate 계도를 하다.
    To guide.
  • Google translate 요즘 청소년들의 범죄는 계도의 여지가 없을 정도로 무시무시하고 잔인하다.
    The crimes of teenagers these days are horrendous and cruel to the point that there is no room for guidance.
  • Google translate 김 선생은 인터넷에 빠져 사는 중학생들은 계도만 잘하면 큰 교육적 효과를 거둘 수 있다고 말했다.
    Kim said middle school students who are addicted to the internet can have a great educational effect if they are good at guiding.

계도: guidance; enlightenment,ほどう【補導】,direction, conduite, guidage, pilotage,orientación, iluminación, guía,تنوير، ترشيد,удирдлага, удирдах, заах,sự chỉ bảo, sự dìu dắt, sự giáo huấn,การสั่งสอน, การชี้แนะ, การอบรม, การทำให้ตระหนัก, การให้คำปรึกษา,bimbingan, arahan, tuntunan,руководство; лидерство; просвещение,开导,引导,教导,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계도 (계ː도) 계도 (게ː도)
📚 Từ phái sinh: 계도하다(啓導하다): 사람들을 가르치고 지도하다.

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13)