🌟 흉포하다 (凶暴/兇暴 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흉포하다 (
흉포하다
) • 흉포한 (흉포한
) • 흉포하여 (흉포하여
) 흉포해 (흉포해
) • 흉포하니 (흉포하니
) • 흉포합니다 (흉포함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 흉포(凶暴/兇暴): 성질이 매우 흉악하고 포악함.
🌷 ㅎㅍㅎㄷ: Initial sound 흉포하다
-
ㅎㅍㅎㄷ (
하품하다
)
: 졸리거나 피곤하거나 배부르거나 할 때, 저절로 입이 크게 벌어지면서 깊은 호흡을 하다.
Động từ
🌏 NGÁP: Hô hấp sâu với miệng tự động mở rộng khi buồn ngủ, hay mệt mỏi hoặc no bụng. -
ㅎㅍㅎㄷ (
화평하다
)
: 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화롭다.
Tính từ
🌏 HOÀ BÌNH: Yên bình không có bất đồng giữa con người hay trong lòng. -
ㅎㅍㅎㄷ (
회피하다
)
: 만나지 않고 피하다.
Động từ
🌏 TRỐN TRÁNH, NÉ TRÁNH: Không gặp mà tránh đi chỗ khác. -
ㅎㅍㅎㄷ (
황폐하다
)
: 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되다.
Động từ
🌏 HOANG PHẾ, HOANG TÀN: Nhà, đất hay rừng trở nên khô cằn và không còn sử dụng được. -
ㅎㅍㅎㄷ (
흉포하다
)
: 성질이 매우 흉악하고 포악하다.
Tính từ
🌏 HUNG BẠO, TÀN BẠO: Tính chất rất hung ác và bạo tàn. -
ㅎㅍㅎㄷ (
횡포하다
)
: 제멋대로 굴며 매우 난폭하다.
Tính từ
🌏 BẠO NGƯỢC, CHUYÊN CHẾ: Hành xử theo ý mình và rất hung bạo. -
ㅎㅍㅎㄷ (
호평하다
)
: 좋게 평하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH GIÁ TỐT: Nhận xét tốt đẹp. -
ㅎㅍㅎㄷ (
혹평하다
)
: 몹시 모질고 심하게 비평하다.
Động từ
🌏 PHÊ BÌNH THẬM TỆ: Phê bình một cách rất gay gắt và nghiêm trọng. -
ㅎㅍㅎㄷ (
혁파하다
)
: 오래된 기구, 제도, 법 등을 없애다.
Động từ
🌏 XÓA BỎ, PHẾ BỎ: Làm mất luật pháp, chế độ, tổ chức đã trở nên lỗi thời...
• Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82)