🌟 흉포하다 (凶暴/兇暴 하다)

Tính từ  

1. 성질이 매우 흉악하고 포악하다.

1. HUNG BẠO, TÀN BẠO: Tính chất rất hung ác và bạo tàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흉포한 범죄.
    A hideous crime.
  • Google translate 흉포한 성격.
    A ferocious personality.
  • Google translate 흉포한 짐승.
    A ferocious beast.
  • Google translate 흉포한 짓.
    A ferocious act.
  • Google translate 흉포하고 잔인하다.
    Rufous and cruel.
  • Google translate 흉포한 짐승이 사람을 헤쳐 백성들이 겁을 먹었다.
    The people were frightened when a ferocious beast got through a man.
  • Google translate 폭군의 성격은 몹시 흉포하고 잔인했다.
    The tyrant's character was ferocious and cruel.
  • Google translate 요즘 밤에 나다니기 무서워.
    I'm afraid to go out at night these days.
    Google translate 그러게. 범죄가 흉포해서 걱정이야.
    I know. i'm worried about the crime.

흉포하다: ferocious; atrocious; brutal,きょうぼうだ【凶暴だ】,scélérat, cruel, monstrueux,feroz, atroz, brutal,شرس,харгис догшин,hung bạo, tàn bạo,ชั่วร้าย, ดุร้าย, โหดร้าย, เหี้ยมโหด,brutal, ganas, bengis, keji,свирепый; дикий; ужасный; зверский; безжалостный; лютый,凶残,残暴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉포하다 (흉포하다) 흉포한 (흉포한) 흉포하여 (흉포하여) 흉포해 (흉포해) 흉포하니 (흉포하니) 흉포합니다 (흉포함니다)
📚 Từ phái sinh: 흉포(凶暴/兇暴): 성질이 매우 흉악하고 포악함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82)