🌟 호평하다 (好評 하다)

Động từ  

1. 좋게 평하다.

1. ĐÁNH GIÁ TỐT: Nhận xét tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평론가가 호평하다.
    Reviewer favorably.
  • Google translate 다수가 호평하다.
    The majority is in favour.
  • Google translate 연기를 호평하다.
    Praise smoke.
  • Google translate 책을 호평하다.
    Give a book a favorable review.
  • Google translate 몹시 호평하다.
    It's very popular.
  • Google translate 많은 작가들이 그의 문학에 대해 호평한 바 있다.
    Many writers have been favorable to his literature.
  • Google translate 이 책은 1981년에 발간된 이후 수백만 명이 읽고 호평했다.
    Since its publication in 1981, the book has been read and praised by millions.
  • Google translate 사람들은 그림을 보면서 귀신이 그의 손을 빌려 그린 것 같다며 호평했다.
    When people looked at the painting, they praised it, saying, "it looks like a ghost had borrowed his hand.".
Từ trái nghĩa 악평하다(惡評하다): 나쁘게 평하다.

호평하다: comment favorably; give a favorable review,こうひょうだ【好評だ】,apprécier, évaluer favorablement,comentar favorablemente, dar una opinión favorable,يعلّق عليه تعليقاً حسناً، يستحسن,сайнаар үнэлэх,đánh giá tốt,วิจารณ์ดี, วิพากษ์วิจารณ์ดี, ประเมินว่าดี,menilai baik, berkomentar baik,,好评,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호평하다 (호ː평하다)
📚 Từ phái sinh: 호평(好評): 좋게 평함. 또는 그런 평가.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81)