🌟 악평하다 (惡評 하다)

Động từ  

1. 나쁘게 평하다.

1. BÌNH PHẨM XẤU, NÓI XẤU, PHÊ BÌNH: Đánh giá xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악평하는 글.
    A vicious writing.
  • Google translate 악평하는 기사.
    A notorious article.
  • Google translate 악평하는 대상.
    An object of bad criticism.
  • Google translate 악평하는 버릇.
    The habit of making bad comments.
  • Google translate 악평하며 비웃다.
    Smile in a bad way.
  • Google translate 악평하며 비난하다.
    Criticize and condemn.
  • Google translate 악평하며 조롱하다.
    To mock with a bad reputation.
  • Google translate 작품을 악평하다.
    Criticize a work badly.
  • Google translate 자신이 좋아하는 가수가 노래를 못 부른다고 악평하는 글을 보자 그녀는 화가 났다.
    She got angry when she saw a posting that said her favorite singer couldn't sing.
  • Google translate 우리 교수님은 학생들이 아무리 부족한 작품을 만들었다 할지라도 절대로 악평하는 분이 아니시다.
    My professor is never a bad judge, no matter how poor the students may have made.
  • Google translate 나는 날카롭게 악평하기보다 묵묵하게 뒤에서 지켜봐 주는 것이 더 좋은 교육 방법이라고 생각해.
    I think it's a better way to educate to watch silently from behind rather than to criticize sharply.
    Google translate 맞아. 자칫하면 악평 때문에 아이들의 자신감과 잠재력이 떨어질 수 있으니까.
    That's right. children's self-confidence and potential can be reduced due to bad reviews.
Từ trái nghĩa 호평하다(好評하다): 좋게 평하다.

악평하다: criticize harshly; fulminate,あくひょうする【悪評する】,critiquer sévèrement, critiquer méchamment,criticar, censurar severamente, reprobar, vituperar, reprender,ينقده بالسوء,шүүмжлэх, муулах,bình phẩm xấu, nói xấu, phê bình,วิพากษ์วิจารณ์ในทางลบ, วิพากษ์วิจารณ์ในเชิงลบ, วิพากษ์วิจารณ์ในทางไม่ดี, วิพากษ์วิจารณ์ในแง่ลบ,mengkritik pedas, mengkritik pahit, memberi komentar buruk,давать плохую оценку; давать плохой отзыв,恶评,苛评,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악평하다 (악평하다)
📚 Từ phái sinh: 악평(惡評): 나쁘게 평함. 또는 그런 평가.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)