🌟 옴팍하다

Tính từ  

1. 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 데가 있다.

1. LÕM: Bị lõm tròn ở giữa hoặc có chỗ khuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옴팍한 그릇.
    A hollow vessel.
  • Google translate 옴팍한 웅덩이.
    A hollow.
  • Google translate 옴팍하게 꺼지다.
    Disappear in a sombre way.
  • Google translate 옴팍하게 들어가다.
    Enter in a sombre way.
  • Google translate 옴팍하게 패다.
    To beat to a pulp.
  • Google translate 눈이 옴팍하다.
    Eyes are dim.
  • Google translate 옴팍하게 패인 산골짜기로 시냇물이 흐르고 있다.
    A stream flows through a hollowed-out mountain valley.
  • Google translate 그의 눈은 옴팍하게 들어가 있어 눈매가 더 깊어 보인다.
    His eyes are sunken in, making his eyes look deeper.
  • Google translate 밤에 길을 가다 옴팍한 웅덩이에 발이 빠졌어.
    I fell my foot in a hollow in the street at night.
    Google translate 저런, 조심하지 그랬어.
    Well, you should have been careful.

옴팍하다: hollow; sunken,くぼむ【窪む】。へこむ【凹む】。ぺこんとする。ぺこりとする,creux, vide,hundido, sumergido,مقعر,хонхор, гүн,lõm,เว้า, ตอบ, (ตา)โหล,cekung,,深陷,凹陷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옴팍하다 (옴파카다) 옴팍한 (옴파칸) 옴팍하여 (옴파카여) 옴팍해 (옴파캐) 옴팍하니 (옴파카니) 옴팍합니다 (옴파캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91)