🌟 완파하다 (完破 하다)

Động từ  

1. 물건이나 건물 등을 완전히 부수다.

1. PHÁ VỠ HOÀN TOÀN, ĐẬP PHÁ HOÀN TOÀN, PHÁ TAN: Đập vỡ hoàn toàn tòa nhà hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물을 완파하다.
    Destroy a building.
  • Google translate 비행기를 완파하다.
    Trample down an airplane.
  • Google translate 빌딩을 완파하다.
    Wreck a building.
  • Google translate 아파트를 완파하다.
    Rout an apartment.
  • Google translate 차를 완파하다.
    Trash a car.
  • Google translate 철거를 하러 온 인부들이 낡은 집을 신속하게 완파했다.
    The workers who came to demolish the old house quickly.
  • Google translate 우리는 적군의 무기 창고를 완파한 후에 진영을 철수했다.
    We pulled out the camp after crushing the enemy's weapons warehouse.

완파하다: crush; destruct,たいはする【大破する】,détruire complètement, raser,romper, colapsar, destruir,يدمر,нураах, эвдэх,phá vỡ hoàn toàn, đập phá hoàn toàn, phá tan,ทำลาย, ทำให้พังทลาย, ทำให้แตกยับ, ถล่ม,menghancurkan seluruhnya, memusnahkan secara mutlak,полностью разрушить (уничтожить),摧毁,

2. 상대편을 완전히 이기다.

2. HẠ GỤC HOÀN TOÀN, PHÁ TAN: Thắng đối phương hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난적을 완파하다.
    Thrash out a difficult enemy.
  • Google translate 상대 팀을 완파하다.
    Trashing the opposing team.
  • Google translate 숙적을 완파하다.
    Wipe out the old enemy.
  • Google translate 적을 완파하다.
    Trashing the enemy.
  • Google translate 적의 함대를 완파하다.
    Trample the enemy's fleet.
  • Google translate 우리 군대는 적군을 완파하면서 전진해 나갔다.
    Our army advanced, crushing the enemy.
  • Google translate 우리 팀은 오랜 라이벌이었던 상대 팀을 완파하고 우승을 거두었다.
    Our team won the championship by crushing our long-time rival.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완파하다 (완파하다)
📚 Từ phái sinh: 완파(完破): 물건이나 건물 등을 완전히 부숨., 상대편을 완전히 이김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)