🌟 옴팍하다

Tính từ  

1. 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 데가 있다.

1. LÕM: Bị lõm tròn ở giữa hoặc có chỗ khuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옴팍한 그릇.
    A hollow vessel.
  • 옴팍한 웅덩이.
    A hollow.
  • 옴팍하게 꺼지다.
    Disappear in a sombre way.
  • 옴팍하게 들어가다.
    Enter in a sombre way.
  • 옴팍하게 패다.
    To beat to a pulp.
  • 눈이 옴팍하다.
    Eyes are dim.
  • 옴팍하게 패인 산골짜기로 시냇물이 흐르고 있다.
    A stream flows through a hollowed-out mountain valley.
  • 그의 눈은 옴팍하게 들어가 있어 눈매가 더 깊어 보인다.
    His eyes are sunken in, making his eyes look deeper.
  • 밤에 길을 가다 옴팍한 웅덩이에 발이 빠졌어.
    I fell my foot in a hollow in the street at night.
    저런, 조심하지 그랬어.
    Well, you should have been careful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옴팍하다 (옴파카다) 옴팍한 (옴파칸) 옴팍하여 (옴파카여) 옴팍해 (옴파캐) 옴팍하니 (옴파카니) 옴팍합니다 (옴파캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)