🌾 End:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 38 ALL : 48

(音樂) : 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ÂM NHẠC: Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ.

: 자신이 놀랐을 때, 또는 남을 놀라게 할 때 크게 지르는 소리. ☆☆ Thán từ
🌏 Á: Tiếng hét to khi bản thân ngạc nhiên hoặc khi làm cho người khác ngạc nhiên.

(國樂) : 한국의 전통 음악. Danh từ
🌏 GUKAK; QUỐC NHẠC CỦA HÀN QUỐC: Âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc.

(農樂) : 주로 농촌에서 함께 일을 할 때나 명절에 연주하는 한국 전통 민속 음악. Danh từ
🌏 NONGAK; NÔNG NHẠC: Thể loại âm nhạc dân tộc truyền thống của Hàn Quốc, chủ yếu được biểu diễn vào các dịp lễ tết, hoặc được biểu diễn ở nông thôn, khi mọi người cùng nhau làm việc.

(驚愕) : 좋지 않은 일로 깜짝 놀람. Danh từ
🌏 SỰ KINH NGẠC: Sự giật mình vì một việc không tốt.

: 있는 힘을 다하여 마구 쓰는 기운. Danh từ
🌏 SỰ LIỀU LĨNH, SỰ LIỀU MẠNG: Khí thế hừng hực mà sức lực được dốc toàn bộ.

(惡) : 올바르지 않고 도덕적 기준에 어긋나 나쁜 것. Danh từ
🌏 CÁI ÁC, SỰ ÁC: Cái xấu hoặc trái với tiêu chuẩn đạo đức và không đúng đắn.

(最惡) : 여럿 가운데서 가장 나쁨. Danh từ
🌏 SỰ XẤU NHẤT, SỰ TỒI TỆ NHẤT, SỰ KINH KHỦNG NHẤT: Sự xấu xa nhất trong nhiều thứ.

(把握) : 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황을 확실하게 이해하여 앎. Danh từ
🌏 SỰ NẮM BẮT: Sự hiểu biết chắc chắn tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó.

(掌握) : 무엇을 마음대로 할 수 있게 됨. Danh từ
🌏 SỰ NẮM BẮT: Việc có thể được tùy ý làm cái gì đó.

(暴惡) : 성격이나 행동이 사납고 악함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC ÁC, SỰ TÀN ĐỘC: Việc tính cách hay hành động dữ và ác.

(兩顎) : 위턱과 아래턱. Danh từ
🌏 CẰM: Cằm trên và cằm dưới.

대중음 (大衆音樂) : 주로 대중 매체를 통해 전달되는, 대중을 대상으로 하는 음악. Danh từ
🌏 ÂM NHẠC ĐẠI CHÚNG: Âm nhạc lấy đối tượng là công chúng và chủ yếu được truyền đạt qua phương tiện thông tin đại chúng.

영화 음 (映畫音樂) : 영화를 위해 만들거나 영화에 사용한 음악. None
🌏 NHẠC PHIM: Âm nhạc được sáng tác cho phim hay được sử dụng trong phim.

(管樂) : 관악기로 연주하는 음악. Danh từ
🌏 NHẠC KHÍ HƠI, NHẠC CỤ HƠI: Âm nhạc biểu diễn bằng nhạc khí thổi.

필요 (必要惡) : 없는 것이 바람직하지만 사회적인 상황에서 어쩔 수 없이 생겨나거나 하게 되는 악. Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM CẦN, YẾU ĐIỂM CẦN: Cái ác không có thì đáng mừng nhưng cực chẳng đã cứ phát sinh hoặc được tạo ra trong các tình huống mang tính xã hội.

: 갑자기 토하는 소리. Phó từ
🌏 ỌE: Tiếng phát ra khi bất ngờ nôn ra.

배경 음 (背景音樂) : 영화나 연극, 드라마 등에서 그 장면의 분위기를 만들기 위해 들려주는 음악. None
🌏 NHẠC NỀN: Âm nhạc được cho nghe nhằm tạo nên bầu không khí của cảnh chiếu trong phim, kịch, phim truyền hình...

(聲樂) : 가곡이나 오페라 등과 같이 사람의 목소리로 하는 음악. Danh từ
🌏 THANH NHẠC: Âm nhạc thể hiện bằng giọng độc xướng hoặc hợp ca.

사회 (社會惡) : 도박, 매춘, 빈곤, 범죄 등과 같이 사회적 모순으로 생겨 사회 구성원 전체에게 해를 끼치는 일. Danh từ
🌏 TỆ NẠN XÃ HỘI: Những việc làm phát sinh mâu thuẫn và gây tổn hại tới toàn thể thành viên cộng đồng xã hội như đánh bạc, mại dâm, nghèo túng, tội phạm v.v...

(山岳/山嶽) : 높고 험한 산들. Danh từ
🌏 VÙNG NÚI CAO HIỂM TRỞ: Những núi cao và nguy hiểm.

(善惡) : 착한 것과 악한 것. Danh từ
🌏 THIỆN ÁC: Cái hiền lành và cái ác.

(凶惡/兇惡) : 성질이 악하고 사나움. Danh từ
🌏 SỰ HUNG ÁC, SỰ ÁC ĐỘC: Tính chất ác và hung dữ.

종묘 (宗廟樂) : ‘종묘 제례악’을 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 JONGMYOAK; NHẠC TẾ TÔNG MIẾU: Cách nói tắt của "종묘 제례악".

종묘 제례 (宗廟祭禮樂) : 조선 시대에, 종묘에서 역대 왕들의 제사 때에 쓰던 음악. None
🌏 JONGMYO JERYEAK; NHẠC TẾ CHONG-MYO: Âm nhạc sử dụng trong các buổi lễ cúng tế các vị vua các đời tại Miếu tổ tông (Chongmyo) vào thời đại Choson.

(罪惡) : 죄가 될 만한 나쁜 짓. Danh từ
🌏 TỘI ÁC: Hành vi xấu đáng trở thành tội.

민속 음 (民俗音樂) : 일반인들의 생활 속에서 생겨난 풍속과 정서, 감정에 따라 만들어져 전해 내려오는 음악. None
🌏 ÂM NHẠC DÂN GIAN: Âm nhạc được tạo ra và lưu truyền theo phong tục, tâm tư và tình cảm sinh ra từ trong sinh hoạt của những người dân thường.

경음 (輕音樂) : 재즈, 팝송, 샹송처럼 대중성을 띤 서양 음악. Danh từ
🌏 NHẠC NHẸ: Âm nhạc Phương Tây mang tính đại chúng như nhạc jazz, pop, chanson.

칠거지 (七去之惡) : (옛날에) 아내를 내쫓을 수 있는 이유가 되었던 일곱 가지 잘못. Danh từ
🌏 (ngày xưa) Bảy điều sai phạm trở thành lí do có thể đuổi vợ ra đi.

관현 (管絃樂) : 관악기, 타악기, 현악기 등 여러 가지 악기로 함께 연주하는 음악. Danh từ
🌏 NHẠC GIAO HƯỞNG, NHẠC THÍNH PHÒNG: Âm nhạc biểu diễn cùng với nhiều loại nhạc khí như nhạc khí hơi, bộ gõ và nhạc dây v.v...

현대 음 (現代音樂) : 제일 차 세계 대전 이후부터 오늘날까지 세계적으로 생겨나고 이루어진 음악. None
🌏 ÂM NHẠC HIỆN ĐẠI: Âm nhạc được xuất hiện từ sau Đại chiến thế giới lần thứ nhất và lan rộng ra khắp thế giới cho đến tận ngày nay.

(絃樂) : 바이올린, 비올라, 첼로 등과 같이 현을 켜거나 타서 소리를 내는 악기로 연주하는 음악. Danh từ
🌏 NHẠC DÂY: Âm nhạc được biểu diễn với các loại nhạc cụ phát ra âm thanh bằng cách bật hoặc gảy dây như đàn violon, viola, cello v.v...

(悖惡) : 사람으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나고 성질이 악함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒI BẠI, SỰ ÁC ÔN, SỰ HƯ HỎNG: Việc đi ngược lại những đạo lý làm người và thể hiện tính cách độc ác.

(軍樂) : 군대에서 군대 의식이나 군대의 사기를 높이는 데에 쓰는 음악. Danh từ
🌏 QUÂN NHẠC: Âm nhạc dùng vào việc nâng cao ý thức của quân đội hoặc nhuệ khí của quân đội.

고전 음 (古典音樂) : 서양의 전통적인 작곡법과 연주법에 의한 음악. None
🌏 NHẠC CỔ ĐIỂN: Nhạc theo lối sáng tác và diễn xuất truyền thống của phương Tây.

: 남이 놀랄 정도로 갑자기 지르는 소리. Thán từ
🌏 YA...: Âm thanh bỗng hét lên tới mức người khác giật mình.

(醜惡) : 더럽고 악함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÊ TIỆN, SỰ ĐỂU GIẢ, SỰ HÈN HẠ: Sự độc ác và bẩn thỉu.

(害惡) : 남에게 해를 끼치는 나쁜 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC HẠI: Việc xấu, gây hại tới người khác.

(改惡) : 오히려 더 나빠짐. Danh từ
🌏 SỰ TRẦM TRỌNG THÊM, SỰ NẶNG NỀ THÊM, SỰ NGHIÊM TRỌNG THÊM: Việc ngược lại trở nên tồi tệ hơn.

삐악삐 : 병아리가 자꾸 우는 소리. Phó từ
🌏 CHIẾP CHIẾP: Tiếng gà con kêu liên tục.

(風樂) : 옛날부터 전해 오는 한국 고유의 음악. Danh từ
🌏 PHUNGAK; PHONG NHẠC: Âm nhạc đặc trưng của Hàn Quốc được lưu truyền từ xưa.

(發惡) : 온갖 행동을 다 하며 마구 악을 씀. Danh từ
🌏 SỰ ÁC ÔN, SỰ TÀN BẠO: Làm mọi hành động và sử dụng nhiều cái ác.

(殘惡) : 인정이 없고 아주 모질며 악독함. Danh từ
🌏 SỰ TÀN ÁC: Sự không có tình người, ác độc và vô cùng tàn nhẫn.

교향 (交響樂) : 큰 규모의 관현악을 위하여 만든 음악. Danh từ
🌏 NHẠC GIAO HƯỞNG: Âm nhạc được làm cho dàn nhạc qui mô lớn.

교회 음 (敎會音樂) : 기독교에서 부르거나 연주하는 모든 음악. None
🌏 NHẠC NHÀ THỜ: Tất cả các loại nhạc được hát hoặc diễn tấu trong Cơ đốc giáo.

권선징 (勸善懲惡) : 착한 일을 권장하고 못된 일을 벌하는 것. Danh từ
🌏 (SỰ) KHUYẾN THIỆN TRỪNG ÁC: Việc tốt sẽ được cổ vũ khen ngợi và việc xấu sẽ bị trừng phạt.

(極惡) : 더할 나위 없이 악하고 독함. Danh từ
🌏 SỰ CỰC ÁC, SỰ ĐỘC ÁC, SỰ TÀN NHẪN: Việc độc và ác không thể hơn.

(器樂) : 악기로 연주하는 음악. Danh từ
🌏 NHẠC KHÍ: Âm nhạc trình diễn bằng nhạc cụ.


:
Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110)