🌟

Thán từ  

1. 남이 놀랄 정도로 갑자기 지르는 소리.

1. YA...: Âm thanh bỗng hét lên tới mức người khác giật mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고함을 지르다.
    Scream.
  • Google translate 소리가 나다.
    There's a scream.
  • Google translate 소리를 내다.
    Sound evil.
  • Google translate 하고 나타나다.
    Appear in a roaring voice.
  • Google translate 하고 놀라게 하다.
    Argh and startle.
  • Google translate 하며 울다.
    Cry with a cry.
  • Google translate ! 깜짝 놀랐지?
    Aah! surprised, huh?
  • Google translate 내가 숨어 있다가 "" 소리를 내며 뛰어 나오니 동생은 깜짝 놀라 주저앉았다.
    I was hiding and ran out with a "argh" sound, and my brother collapsed in astonishment.
  • Google translate 어제 지수가 "" 하고 고함을 지르며 울고 있더라.
    Jisoo was screaming and crying yesterday.
    Google translate 굉장히 화가 나는 일이 있었나 보지.
    Something very upsetting happened.

악: boo,きゃー,ah, argh,¡anda!, ¡vaya!,"أك",аа,ya...,อั้ก, อั๊ก,,А-а!,哇,

2. 놀랐을 때 자기도 모르게 지르는 소리.

2. YA...: Âm thanh hét lên khi ngạc nhiên mà ngay cả mình cũng không ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate ! 이게 뭐야?
    Aah! what is this?
  • Google translate ! 깜짝 놀랐잖아!
    Aah! you scared me!
  • Google translate 나는 너무 무서운 나머지 "!" 하고 비명을 질렀다.
    I was so scared that i screamed "ahh!".
  • Google translate ! 무서워!
    Aah! scared!
    Google translate 깜짝이야, 네 소리에 내가 더 놀랬어.
    Surprised, i was more surprised by your sound.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86)