💕 Start:

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 53 ALL : 68

기 (樂器) : 음악을 연주하는 데 쓰는 기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHẠC CỤ: Công cụ dùng vào việc tấu nhạc.

몽 (惡夢) : 무섭거나 기분 나쁜 꿈. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁC MỘNG: Giấc mơ đáng sợ hay tâm trạng xấu.

수 (握手) : 인사, 감사, 화해 등의 뜻으로 두 사람이 각자 한 손을 내밀어 마주 잡는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẮT TAY: Việc hai người chìa tay mình ra bắt tay với ý chào hỏi, cảm tạ, hòa giải…

취 (惡臭) : 나쁜 냄새. ☆☆ Danh từ
🌏 MÙI HÔI THỐI: Mùi tệ hại.

화 (惡化) : 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XẤU ĐI: Việc công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu.

: 있는 힘을 다하여 마구 쓰는 기운. Danh từ
🌏 SỰ LIỀU LĨNH, SỰ LIỀU MẠNG: Khí thế hừng hực mà sức lực được dốc toàn bộ.

(惡) : 올바르지 않고 도덕적 기준에 어긋나 나쁜 것. Danh từ
🌏 CÁI ÁC, SỰ ÁC: Cái xấu hoặc trái với tiêu chuẩn đạo đức và không đúng đắn.

마 (惡魔) : 불교에서, 수행을 방해하여 악한 길로 유혹하는 나쁜 귀신. Danh từ
🌏 TÀ MA: Ma quỷ xấu xa, quấy phá việc tu hành và dụ dỗ vào con đường xấu, trong Phật giáo.

성 (惡性) : 악한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH XẤU, TÍNH CHẤT XẤU XA: Tính chất ác độc.

순환 (惡循環) : 나쁜 일이 나쁜 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 나쁜 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨. Danh từ
🌏 VÒNG LẨN QUẨN: Hiện tượng việc xấu sinh ra kết quả xấu rồi kết quả đó lại là nguyên nhân sinh ra kết quả xấu khác và cứ tiếp tục như vậy.

역 (惡役) : 연극이나 영화 등에서 나쁜 사람으로 분장하는 배역. 또는 그런 역할을 맡은 배우. Danh từ
🌏 VAI ÁC, VAI PHẢN DIỆN, DIỄN VIÊN ĐÓNG VAI PHẢN DIỆN: Vai diễn hóa thân thành người xấu trong kịch hay phim... Hoặc diễn viên đóng vai như vậy.

영향 (惡影響) : 나쁜 영향. Danh từ
🌏 ẢNH HƯỞNG XẤU.: Sự tác động không tốt.

용 (惡用) : 나쁜 일에 쓰거나 나쁘게 이용함. Danh từ
🌏 (SỰ) LẠM DỤNG, DÙNG VÀO MỤC ĐÍCH XẤU: Việc dùng vào việc xấu hay sử dụng một cách xấu xa.

의 (惡意) : 나쁜 마음. Danh từ
🌏 ÁC TÂM, TÂM ĐỊA ĐỘC ÁC: Lòng xấu.

하다 (惡 하다) : 마음이나 행동이 못되고 나쁘다. Tính từ
🌏 ÁC, ÁC ĐỘC, HIỂM ÁC: Tâm hồn hay hành động tồi tệ và xấu xa.

: 남이 놀랄 정도로 갑자기 지르는 소리. Thán từ
🌏 YA...: Âm thanh bỗng hét lên tới mức người khác giật mình.

(을) 쓰다 : 있는 힘을 다해 큰 소리를 지르며 기를 쓰다.
🌏 HÉT, LA, CÁU GẮT: Dùng hết sức rồi kêu to và giận dữ.

곡 (樂曲) : 음악의 곡조. Danh từ
🌏 BẢN NHẠC: Giai điệu của âm nhạc.

기점 (樂器店) : 악기를 파는 가게. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG NHẠC CỤ: Cửa hàng bán nhạc cụ.

다물다 : 무엇을 참고 견디거나 굳게 결심할 때에 힘주어 입을 꼭 다물다. Động từ
🌏 MÍM CHẶT MIỆNG: Dồn sức ngậm chặt miệng khi chịu đựng điều gì hoặc quyết tâm mạnh mẽ.

단 (樂團) : 음악을 전문적으로나 직업적으로 연주하는 단체. Danh từ
🌏 BAN NHẠC, DÀN NHẠC: Nhóm chơi nhạc một cách chuyên nghiệp hoặc mang tính nghề nghiệp.

담 (惡談) : 남을 헐뜯거나 남에게 나쁜 일이 일어나도록 저주하는 말. Danh từ
🌏 LỜI ÁC ĐỘC, LỜI NÓI XẤU, LỜI LĂNG MẠ: Lời phỉ báng để vu khống người khác hoặc làm xảy ra những việc tồi tệ.

담하다 (惡談 하다) : 남을 헐뜯거나 남에게 나쁜 일이 일어나도록 저주하는 말을 하다. Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, BÌNH PHẨM, PHÊ PHÁN: Chửi rủa người khác hoặc nguyền rủa để điều tồi tệ xảy ra với người khác.

당 (惡黨) : 비도덕적이고 나쁜 행동을 하는 무리. Danh từ
🌏 BĂNG ĐẢNG TỘI PHẠM, BÈ LŨ TỘI PHẠM: Nhóm người thực hiện hành động phi đạo đức và xấu xa.

덕 (惡德) : 부도덕하고 나쁜 마음이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ ÁC ĐỨC: Hành động hay tâm ý xấu xa và vô đạo đức.

독 (惡毒) : 성질이 고약하고 독함. Danh từ
🌏 SỰ ÁC ĐỘC, SỰ ĐỘC ÁC: Tính chất xấu xa và độc địa.

독하다 (惡毒 하다) : 성질이 고약하고 독하다. Tính từ
🌏 ÁC ĐỘC, ĐỘC ÁC: Tính chất xấu xa và độc địa.

동 (惡童) : 부도덕하고 나쁜 행동을 하는 아이. Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ HƯ HỎNG: Đứa bé thực hiện hành động phi đạo đức và xấu xa.

랄 (惡辣) : 성질이 악하고 잔인함. Danh từ
🌏 SỰ ÁC NHÂN: Tính chất ác và tàn nhẫn.

랄하다 (惡辣 하다) : 성질이 악하고 잔인하다. Tính từ
🌏 ÁC ÔN, ÁC ĐỘC: Tính chất ác và tàn nhẫn.

령 (惡靈) : 사람에게 원한을 품어 해를 끼친다는 나쁜 영혼. Danh từ
🌏 MA QUỶ, YÊU MA: Linh hồn xấu mang thù hận và gây hại cho con người.

마적 (惡魔的) : 악마와 같은 것. Danh từ
🌏 TÍNH ÁC QUỶ, TÍNH YÊU MA: Thứ giống như ma quỷ.

마적 (惡魔的) : 악마와 같은. Định từ
🌏 NHƯ ÁC QUỶ, NHƯ YÊU MA: Giống như ác quỷ.

명 (惡名) : 악하다고 소문난 이름이나 나쁜 평판. Danh từ
🌏 TIẾNG XẤU, TAI TIẾNG: Tai tiếng xấu hay tên bị đồn là xấu.

물다 : 굳게 결심하거나 무엇을 참고 견딜 때에 이를 세게 마주 물다. Động từ
🌏 NGHIẾN, NGHIỀN, SIẾT: Cắn răng thật mạnh khi quyết tâm mạnh mẽ hoặc chịu đựng điều gì đó.

법 (惡法) : 사회에 해를 끼치는 나쁜 법이나 제도. Danh từ
🌏 LUẬT TỆ HẠI, LUẬT BẤT CÔNG, CHẾ ĐỘ CHÍNH SÁCH ĐỘC ÁC: Luật hay chế độ xấu gây hại cho xã hội.

보 (樂譜) : 음악의 곡조를 여러 가지 글자나 음표 등을 써서 기록한 것. Danh từ
🌏 BẢN NHẠC: Việc viết nhiều chữ và ký hiệu rồi ghi lại giai điệu của nhạc.

사 (樂士) : 악기를 연주하는 사람. Danh từ
🌏 NHẠC SĨ: Người biểu diễn âm nhạc bằng nhạc cụ.

상 (樂想) : 작곡자가 곡을 쓸 때 머릿 속에 떠오르는 가락이나 느낌. Danh từ
🌏 Ý TƯỞNG ÂM NHẠC, Ý TƯỞNG SÁNG TÁC: Cảm hứng hay khúc nhạc mà nhà soạn nhạc nảy ra trong đầu khi sáng tác nhạc.

세사리 : → 액세서리 Danh từ
🌏

센트 (accent) : 말이나 글에서 어떤 부분을 음의 높낮이나 길이, 강세 등을 이용하여 강조하는 일. 또는 그런 부호. Danh từ
🌏 TRỌNG ÂM: Việc sử dụng độ cao thấp, độ dài hay độ mạnh... của âm để nhấn mạnh phần nào đó ở lời nói hay câu chữ. Hoặc kí hiệu như vậy.

셀 : → 액셀 Danh từ
🌏

수하다 (握手 하다) : 인사, 감사, 화해 등의 뜻으로 두 사람이 각자 한 손을 내밀어 마주 잡다. Động từ
🌏 BẮT TAY: Hai người chìa tay mình ra bắt tay với ý chào hỏi, cảm tạ, hòa giải…

습 (惡習) : 나쁜 습관. Danh từ
🌏 HỦ TỤC: Tập quán xấu.

쓰다 : 있는 힘을 다해 마구 소리를 지르거나 행동하다. Động từ
🌏 GÀO, THÉT, LA HÉT: Dốc hết sức có được để kêu gào hoặc hành động dữ dội.

어 (鰐魚) : 열대의 강이나 호수에서 살며 생김새는 도마뱀과 비슷하나 몸집은 훨씬 크고 이빨이 날카로우며 물고기나 다른 동물들을 잡아 먹고 사는 동물. Danh từ
🌏 CÁ SẤU: Động vật sống ở sông hay hồ của vùng nhiệt đới, có hình dáng giống con thằn lằn nhưng thân hình lớn hơn rất nhiều và có răng nhọn, chúng thường ăn cá hay các động vật khác để sống.

연 (惡緣) : 좋지 못한 인연. Danh từ
🌏 DUYÊN XẤU: Nhân duyên không tốt.

용되다 (惡用 되다) : 나쁜 일에 쓰이거나 나쁘게 이용되다. Động từ
🌏 BỊ LẠM DỤNG: Bị dùng vào việc xấu hoặc bị lợi dụng một cách xấu xa.

용하다 (惡用 하다) : 나쁜 일에 쓰거나 나쁘게 이용하다. Động từ
🌏 LẠM DỤNG: Dùng vào việc xấu hoặc lợi dụng một cách xấu xa.

인 (惡人) : 나쁜 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ÁC, KẺ XẤU: Người xấu.

전고투 (惡戰苦鬪) : 몹시 힘들고 어려운 조건에서 힘을 다해 싸움. Danh từ
🌏 (SỰ) CHIẾN ĐẤU GIAN KHỔ: Việc dùng hết sức trong điều kiện khó khăn và rất vất vả để chiến đấu.

전고투하다 (惡戰苦鬪 하다) : 몹시 힘들고 어려운 조건에서 힘을 다해 싸우다. Động từ
🌏 CHIẾN ĐẤU ÁC LIỆT, CHIẾN ĐẤU GIAN KHỔ: Dốc hết sức chiến đấu trong điều kiện rất vất vả và khó khăn.

조건 (惡條件) : 나쁜 조건. Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN XẤU: Điều kiện xấu.

질 (惡質) : 못되고 나쁜 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT XẤU: Tính chất không ra gì và xấu xa.

착 (齷齪) : 일을 해 나가는 태도가 억세고 끈질김. Danh từ
🌏 SỰ BỀN BỈ, SỰ KIÊN TRÌ: Thái độ làm việc gì đó mạnh mẽ và kiên trì.

착같다 (齷齪 같다) : 매우 억세고 끈질기다. Tính từ
🌏 BỀN BỈ, LÌ LỢM: Rất cương quyết và dai dẳng.

착같이 (齷齪 같이) : 매우 억세고 끈질기게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỀN BỈ, MỘT CÁCH LÌ LỢM: Một cách rất cương quyết và dai dẳng.

착스럽다 (齷齪 스럽다) : 매우 억세고 끈질기게 일을 해 나가는 태도가 있다. Tính từ
🌏 BỀN BỈ, GAN LÌ: Có thái độ làm việc một cách rất cương quyết và dai dẳng.

천후 (惡天候) : 매우 나쁜 날씨. Danh từ
🌏 THỜI TIẾT XẤU: Thời tiết rất tồi tệ.

취미 (惡趣味) : 나쁜 취미. Danh từ
🌏 THÓI HƯ TẬT XẤU: Sở thích xấu.

평 (惡評) : 나쁘게 평함. 또는 그런 평가. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH PHẨM XẤU, LỜI PHÊ BÌNH XẤU: Việc bình phẩm một cách tồi tệ. Hoặc đánh giá như vậy.

평하다 (惡評 하다) : 나쁘게 평하다. Động từ
🌏 BÌNH PHẨM XẤU, NÓI XẤU, PHÊ BÌNH: Đánh giá xấu.

필 (惡筆) : 잘 쓰지 못한 글씨. Danh từ
🌏 CHỮ XẤU: Chữ viết không được đẹp.

한 (惡漢) : 부도덕하고 나쁜 행동을 하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ ÁC, TÊN ÁC ÔN: Người thực hiện hành động xấu xa và phi đạo đức.

행 (惡行) : 나쁜 행동. Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG ÁC NHÂN: Hành vi xấu xa.

화되다 (惡化 되다) : 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아가다. Động từ
🌏 BỊ XẤU ĐI: Công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu.

화시키다 (惡化 시키다) : 일이나 상황을 나쁜 방향으로 나아가게 하다. Động từ
🌏 LÀM XẤU ĐI: Làm cho công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu.

화하다 (惡化 하다) : 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아가다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN XẤU ĐI: Công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu.


:
Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86)