🌟 악인 (惡人)

Danh từ  

1. 나쁜 사람.

1. NGƯỜI ÁC, KẺ XẤU: Người xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악인을 물리치다.
    Defeat the evil.
  • Google translate 악인을 벌하다.
    Punish the wicked.
  • Google translate 악인을 응징하다.
    Punish the wicked.
  • Google translate 악인과 싸우다.
    Fight the evil.
  • Google translate 이 영화에는 교활하고 잔인한 악인이 등장한다.
    There is a cunning and cruel villain in this film.
  • Google translate 악인들은 얼굴 표정에서 그 성격이 드러나기 마련이다.
    Evil people are bound to reveal their personalities in facial expressions.
  • Google translate 나쁜 행동을 하는 사람은 모두 악인일까?
    Are all those who do bad things evil?
    Google translate 아니. 좋은 사람도 가끔은 나쁜 행동을 할 수도 있다고 생각해.
    No. i think good people can do bad things sometimes.
Từ trái nghĩa 선인(善人): 착한 사람.

악인: villain; wicked person,あくにん【悪人】,homme(femme) méchant(e), homme(femme) vicieux(se), personne malfaisante,malvado, malvada,شخص شرير,хорон санаатан, балмад этгээд, өөдгүй хүн,người ác, kẻ xấu,คนไม่ดี, คนเลว, คนชั่ว,orang jahat,злодей; негодяй; подлец,恶人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악인 (아긴)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13)