🌟 악인 (惡人)

Danh từ  

1. 나쁜 사람.

1. NGƯỜI ÁC, KẺ XẤU: Người xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악인을 물리치다.
    Defeat the evil.
  • 악인을 벌하다.
    Punish the wicked.
  • 악인을 응징하다.
    Punish the wicked.
  • 악인과 싸우다.
    Fight the evil.
  • 이 영화에는 교활하고 잔인한 악인이 등장한다.
    There is a cunning and cruel villain in this film.
  • 악인들은 얼굴 표정에서 그 성격이 드러나기 마련이다.
    Evil people are bound to reveal their personalities in facial expressions.
  • 나쁜 행동을 하는 사람은 모두 악인일까?
    Are all those who do bad things evil?
    아니. 좋은 사람도 가끔은 나쁜 행동을 할 수도 있다고 생각해.
    No. i think good people can do bad things sometimes.
Từ trái nghĩa 선인(善人): 착한 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악인 (아긴)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Du lịch (98) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82)