🌟 오월 (五月)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.

1. THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작년 오월.
    May of last year.
  • Google translate 따사로운 오월.
    Warm may.
  • Google translate 오월 십 일.
    May 10th.
  • Google translate 오월이 되다.
    May.
  • Google translate 오월이 오다.
    May comes.
  • Google translate 오월이 지나다.
    May passes.
  • Google translate 오월이 되면 대학 캠퍼스는 축제로 활기가 넘친다.
    In may, the university campus is full of vitality with festivals.
  • Google translate 나는 오월 하면 알록달록 어우러진 예쁜 꽃과 푸른 잎이 떠오른다.
    I think of beautiful flowers and green leaves in colorful harmony in may.
  • Google translate 공원에는 오월의 따뜻한 날씨를 즐기려고 소풍을 나온 가족들이 많았다.
    There were many families in the park on a picnic to enjoy the warm weather of may.
  • Google translate 어린이날이랑 어버이날이랑 스승의 날이 또 다가오네.
    Children's day, parents' day and teachers' day are coming again.
    Google translate 벌써 오월이란 말이야?
    You mean it's already may?

오월: May,ごがつ【五月】,mai,mayo,مايو,тавдугаар сар, таван сар, хөхөөн дууны сар,tháng năm,พฤษภาคม, เดือนพฤษภาคม, เดือนห้า,Mei, bulan Mei,май,五月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오월 (오ː월)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  

🗣️ 오월 (五月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11)