🌟 이월 (二月)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.

1. THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이월 말.
    End of carryover.
  • Google translate 이월 십오 일.
    February 15th.
  • Google translate 이월 일 일.
    A date carried forward.
  • Google translate 이월 중순.
    The middle of the month.
  • Google translate 이월 초.
    Early carryover.
  • Google translate 이월 초순.
    Early carryover.
  • Google translate 이월 하순.
    Late carryover.
  • Google translate 이월이 되다.
    Be carried forward.
  • Google translate 이월이 지나다.
    The carryover is past.
  • Google translate 이월을 맞다.
    Get carried forward.
  • Google translate 이월을 보내다.
    Carry forward a carryover.
  • Google translate 이월이 되었지만 겨울 추위는 여전히 매서웠다.
    Carried forward, but the winter cold was still bitter.
  • Google translate 새해가 엊그제 같은데 벌써 한 달이 흘러 이월이 되었다.
    The new year seems like just yesterday, but a month has passed by.
  • Google translate 그렇게 겨울 방학이 끝나고 이월 말이 되자 우리는 정들었던 학교를 졸업했다.
    So at the end of the winter break and the end of the carryover, we graduated from the school we were attached to.

이월: February,にがつ【二月】,février,febrero,فبراير,хоёрдугаар сар, хоёр сар, их улаан сар,tháng 2,กุมภาพันธ์, เดือนกุมภาพันธ์, เดือนสอง,Februari, bulan Februari,февраль,二月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이월 (이ː월)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  

🗣️ 이월 (二月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43)