🌟 초사흘 (初 사흘)

Danh từ  

1. 매달 셋째 날.

1. MỒNG BA: Ngày thứ ba của mỗi tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음력 초사흘.
    The first four days of the lunar calendar.
  • Google translate 일월 초사흘.
    Three days in january.
  • Google translate 정월 초사흘.
    The first four days of the first month.
  • Google translate 초사흘이 되다.
    Become four days old.
  • Google translate 초사흘에 만나다.
    Meet in a matter of days.
  • Google translate 아버지 생신은 정월 초사흘이다.
    Father's birthday is the first four days of the first lunar month.
  • Google translate 음력 이월 초사흘이 누이의 제삿날이다.
    The second four days of the second lunar month is the memorial day for my sister.
  • Google translate 김 여사, 손주 봤다면서?
    Mrs. kim, i heard you had a grandchild.
    Google translate 정초부터 경사 났지. 일월 초사흘에 낳았어.
    Slope from the beginning of the year. i gave birth in three days in january.

초사흘: the third day,みっか【三日】。だいさんにち【第三日】,troisième jour du mois,,اليوم الثالث من الشهر,сарын гуравны өдөр, шинийн гурван,mồng ba,วันที่สามของเดือน,tanggal tiga,третий день месяца,初三,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초사흘 (초사흘)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Thể thao (88)