🌟 최소화 (最少化)

  Danh từ  

1. 양이나 정도를 가장 적게 함.

1. (SỰ) TỐI THIỂU HÓA: Việc làm cho mức độ hay lượng ít nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부작용 최소화.
    Minimize side effects.
  • Google translate 인건비 최소화.
    Minimize labor costs.
  • Google translate 피해 최소화.
    Minimize damage.
  • Google translate 규제의 최소화.
    Minimize regulations.
  • Google translate 지출의 최소화.
    Minimizing expenditure.
  • Google translate 최소화가 되다.
    Be minimized.
  • Google translate 최소화를 하다.
    Minimize.
  • Google translate 최소화에 주력하다.
    Focus on minimization.
  • Google translate 나는 여행 비용의 최소화 방법을 찾기 위해 여러 가지 정보를 알아보았다.
    I looked up various information to find a way to minimize travel costs.
  • Google translate 산불이 난 곳에 도착한 소방대원들은 피해 최소화를 위해 서둘러 불을 끄기 시작했다.
    Upon arriving at the site of the forest fire, the firefighters rushed to put out the fire to minimize the damage.
  • Google translate 새로 나온 약이 부작용 최소화로 더 안전해졌대.
    The new drug is safer with minimal side effects.
    Google translate 이제 안심하고 먹어도 되겠구나.
    Now you can eat it with peace of mind.

최소화: minimization,さいしょうか【最少化】,minimisation,minimización,تقليل,багасгах,(sự) tối thiểu hóa,การทำให้เล็ก, การทำให้เล็กลง, การย่อลง,minimalisasi, pengecilan, penyedikitan,минимизация; доведение до минимума; снижение до минимума,最低化,最小化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최소화 (최ː소화) 최소화 (췌ː소화)
📚 Từ phái sinh: 최소화하다(最少化하다): 양이나 정도를 가장 적게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)