🌟 채색화 (彩色畫)

Danh từ  

1. 색을 칠해 그린 그림.

1. TRANH MÀU, BỨC HỌA MÀU: Bức tranh được tô màu và vẽ nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통 채색화.
    Traditional coloring.
  • Google translate 유명한 채색화.
    Famous coloring.
  • Google translate 화려한 채색화.
    Flamboyant coloring.
  • Google translate 채색화 작품.
    A colouring work.
  • Google translate 채색화 전문.
    Specialized in coloring.
  • Google translate 채색화 화가.
    A color painter.
  • Google translate 채색화를 감상하다.
    Appreciate a painting.
  • Google translate 채색화를 그리다.
    Paint a picture.
  • Google translate 할아버지께서는 색이 화려한 채색화를 많이 소장하고 계신다.
    Grandpa has a large collection of colorful paintings.
  • Google translate 정 화백은 자연을 소재로 하여 선명한 색이 아름다운 채색화를 그려 출품하였다.
    Painter jeong exhibited beautiful colors based on nature.
  • Google translate 선생님, 이번 채색화 작품에 대해서 설명해 주세요.
    Sir, please explain about this painting.
    Google translate 색감의 특성을 최대한 살려 그리려고 노력했습니다.
    I tried to make the most of the characteristics of the color.

채색화: painting,さいしきが・さいしょくが【彩色画】,Peinture colorée,pintura,رسم تلوين,өнгө хосолсон зураг,tranh màu, bức họa màu,รูประบายสี,gambar berwarna,(красочная) картина,彩色画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채색화 (채ː새콰 )

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92)