🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 2 ALL : 5

: 네 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỐN NGÀY: Bốn ngày.

: 세 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 Ba ngày.

: 열 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MƯỜI NGÀY, 10 NGÀY: Mười ngày.

사나 : 삼 일이나 사 일. Danh từ
🌏 BA BỐN NGÀY: Ba ngày hoặc bốn ngày.

초사 (初 사흘) : 매달 셋째 날. Danh từ
🌏 MỒNG BA: Ngày thứ ba của mỗi tháng.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)