🌟 울음

☆☆☆   Danh từ  

1. 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.

1. SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웃음과 울음.
    Laughing and crying.
  • Google translate 서러운 울음.
    A sad cry.
  • Google translate 울음이 북받치다.
    Cry up.
  • Google translate 울음이 섞이다.
    Cry mixed.
  • Google translate 울음이 터지다.
    Cry out.
  • Google translate 울음을 그치다.
    Stop crying.
  • Google translate 울음을 울다.
    Weep.
  • Google translate 울음을 터뜨리다.
    Burst into tears.
  • Google translate 아기가 배가 고픈지 갑자기 울음을 터뜨렸다.
    The baby suddenly burst into tears, perhaps hungry.
  • Google translate 눈가에 눈물이 맺힌 지수는 금방이라도 울음이 터질 것만 같았다.
    The tearful index around her eyes seemed about to burst into tears.
  • Google translate 엄마가 장난감을 쥐어 주자 동생이 언제 울었냐는 듯이 울음을 그쳤다.
    When my mother gave me a toy, i stopped crying as if my brother had cried.
  • Google translate 민준아, 유민이는 왜 저렇게 울음 섞인 목소리인 거야?
    Min-joon, why is yoomin such a wailing voice?
    Google translate 공부를 열심히 했는데 성적이 잘 안 나와서 속상한가 봐.
    She must be upset because she studied hard but didn't get good grades.
Từ trái nghĩa 웃음: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.

울음: crying,なき【泣き】,pleurs, larmes, sanglots,llanto, lloriqueo,بكاء,уйлах,sự khóc,การร้องไห้,tangisan, tangis,плач,哭泣,哭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 울음 (우름)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Tâm lí  


🗣️ 울음 @ Giải nghĩa

🗣️ 울음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Luật (42)