🌟 끼룩끼룩
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼룩끼룩 (
끼룩끼룩
)
📚 Từ phái sinh: • 끼룩끼룩하다: 기러기나 갈매기 따위의 새가 자꾸 우는 소리가 나다., 무엇을 내다보거나 …
🗣️ 끼룩끼룩 @ Ví dụ cụ thể
- 부둣가에는 바닷새들이 끼룩끼룩 소시를 내며 날고 있었다. [바닷새]
🌷 ㄲㄹㄲㄹ: Initial sound 끼룩끼룩
-
ㄲㄹㄲㄹ (
끼룩끼룩
)
: 기러기나 갈매기 등의 새가 계속 우는 소리.
Phó từ
🌏 KÉC KÉC...: Tiếng vịt trời hoặc mòng biển liên tục kêu. -
ㄲㄹㄲㄹ (
끼리끼리
)
: 여럿이 모인 무리가 각각 따로.
Phó từ
🌏 TỪNG NHÓM TỪNG NHÓM: Riêng rẽ từng nhóm có nhiều người tập trung.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149)