🌟 끼룩끼룩

Phó từ  

1. 기러기나 갈매기 등의 새가 계속 우는 소리.

1. KÉC KÉC...: Tiếng vịt trời hoặc mòng biển liên tục kêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끼룩끼룩 소리가 나다.
    There's a squeak.
  • Google translate 끼룩끼룩 소리를 내다.
    Make a squeak.
  • Google translate 끼룩끼룩 울다.
    Crying.
  • Google translate 기러기 한 마리가 하늘을 날다 짝을 잃었는지 끼룩끼룩 구슬프게 울고 있다.
    A wild goose is crying sadly as if it lost its mate while flying in the sky.
  • Google translate 하얀 갈매기들이 끼룩끼룩 소리를 내면서 푸른 바다 위를 날고 있었다.
    White seagulls were flying over the blue sea, squealing.
  • Google translate 끼룩끼룩 들리는 이 소리가 갈매기 울음 소리 맞지?
    This squeaky sound is the sound of seagulls crying, right?
    Google translate 응. 여기서 조금만 더 가면 바다가 나오거든.
    Yeah. you'll find the sea a little further from here.

끼룩끼룩: honk,きいきい,,dando graznidos repetidos,صياح الإوز أو الطائر,гангар гунгар,kéc kéc...,กีรุกกีรุก(เสียงร้องของนก),cit cit cuit,,嘎嘎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼룩끼룩 (끼룩끼룩)
📚 Từ phái sinh: 끼룩끼룩하다: 기러기나 갈매기 따위의 새가 자꾸 우는 소리가 나다., 무엇을 내다보거나 …

🗣️ 끼룩끼룩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Chính trị (149)