🌟 물결치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물결치다 (
물껼치다
) • 물결치어 (물껼치어
물껼치여
) 물결쳐 (물껼처
) • 물결치니 (물껼치니
)
🗣️ 물결치다 @ Ví dụ cụ thể
- 찰싹찰싹 물결치다. [찰싹찰싹]
- 어른어른 물결치다. [어른어른]
- 강물이 흉흉히 물결치다. [흉흉히 (洶洶히)]
🌷 ㅁㄱㅊㄷ: Initial sound 물결치다
-
ㅁㄱㅊㄷ (
물결치다
)
: 물이 파도를 일으키며 계속 움직이다.
Động từ
🌏 LÀM NỔI SÓNG, LÀM DẬY SÓNG: Nước dậy sóng và liên tục dịch chuyển.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)