🌟 물결치다

Động từ  

1. 물이 파도를 일으키며 계속 움직이다.

1. LÀM NỔI SÓNG, LÀM DẬY SÓNG: Nước dậy sóng và liên tục dịch chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물결치는 계곡.
    Wavy valley.
  • 물결치는 바다.
    The waves of the sea.
  • 바닷물이 물결치다.
    Seawater waves.
  • 파도가 물결치다.
    The waves wave.
  • 호수가 물결치다.
    The lake waves.
  • 검은 파도는 아직도 성난 듯 물결치고 있었다.
    The black waves were still waving angrily.
  • 나는 늘 한 방향으로만 물결치는 파도를 한참 동안 바라보고 앉아 있었다.
    I have always sat for a long time staring at the waves that wave only in one direction.
  • 너는 꼭 해가 질 때쯤 호수로 산책을 나가더라.
    You always go for a walk to the lake at sunset.
    선선히 불어 오는 바람에 물결치는 호수, 게다가 노을에 물들어 가는 모습은 정말 멋있거든.
    It's really cool to see the waves of the lake, and the sunset.

2. (비유적으로) 많은 수의 사람이나 사물이 파도가 일어나는 것처럼 계속 움직이다.

2. NỔI SÓNG: (cách nói ẩn dụ) Nhiều người hay sự vật chuyển động liên tục như sóng dâng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물결치는 군중.
    A wave of crowds.
  • 물결치는 인파.
    A surging crowd.
  • 보리가 물결치다.
    Barley waves.
  • 태극기가 물결치다.
    Taegeukgi waves.
  • 행렬이 물결치다.
    The procession waves.
  • 바다가 보이는 언덕길 아래로 무수한 보리들이 바람에 물결치고 있었다.
    Countless barley was rippling in the wind down the hillway overlooking the sea.
  • 나는 비좁은 번화가에서 물결치는 군중들을 보면서 흡사 축제 현장 같다는 생각을 했다.
    I thought it was like a festival scene, watching a wave of crowds on a cramped busy street.
  • 오늘 거리에 촛불을 들고 온 사람들이 정말 많더라.
    There were so many people in the street with candles today.
    맞아, 촛불들이 마치 파도처럼 물결치더라.
    Right, the candles rippled like waves.

3. (비유적으로) 어떤 감정이 강하게 일어나 마음이 움직이다.

3. NỔI SÓNG, DÂNG TRÀO: (cách nói ẩn dụ) Tình cảm nào đó dâng trào mạnh mẽ nên lòng lay động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물결치는 기쁨.
    Waves of joy.
  • 물결치는 울음.
    Wave crying.
  • 감동이 물결치다.
    Impressed.
  • 감정이 물결치다.
    Feelings wave.
  • 공포가 물결치다.
    Fear ripples.
  • 지수는 물결치는 감정을 억누를 수가 없어 결국 자리에서 일어났다.
    Jisoo couldn't contain her surging emotions, so she finally got up from her seat.
  • 나는 가슴 밑에서부터 분노가 물결쳐 올라오고 있다는 것을 느꼈다.
    I felt a wave of anger rising from beneath my chest.
  • 그래, 딸아이는 잘 크고 있고?
    So, how's she doing?
    네, 저랑 닮은 모습을 볼 때마다 미묘한 감동이 물결치는데 이런 게 자식 키우는 재미겠죠?
    Yes, every time i see him look like me, i get emotional. this is the fun of raising children, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물결치다 (물껼치다) 물결치어 (물껼치어물껼치여) 물결쳐 (물껼처) 물결치니 (물껼치니)

🗣️ 물결치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15)