🌟 물결치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물결치다 (
물껼치다
) • 물결치어 (물껼치어
물껼치여
) 물결쳐 (물껼처
) • 물결치니 (물껼치니
)
🗣️ 물결치다 @ Ví dụ cụ thể
- 찰싹찰싹 물결치다. [찰싹찰싹]
- 어른어른 물결치다. [어른어른]
- 강물이 흉흉히 물결치다. [흉흉히 (洶洶히)]
🌷 ㅁㄱㅊㄷ: Initial sound 물결치다
-
ㅁㄱㅊㄷ (
물결치다
)
: 물이 파도를 일으키며 계속 움직이다.
Động từ
🌏 LÀM NỔI SÓNG, LÀM DẬY SÓNG: Nước dậy sóng và liên tục dịch chuyển.
• Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15)