🌟 장의사 (葬儀社)

Danh từ  

1. 장례에 필요한 물건을 팔거나, 장사 지내는 일을 맡아서 해 주는 업소. 또는 그런 일을 하는 사람.

1. CƠ SỞ MAI TÁNG. CHỦ CƠ SỞ MAI TÁNG: Cơ sở bán đồ vật cần thiết cho tang lễ hoặc đảm nhận làm giúp việc tang sự. Hoặc người làm việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 읍내의 장의사.
    Funeral in town.
  • Google translate 장의사 자리.
    The mortician's seat.
  • Google translate 장의사가 도착하다.
    The undertaker arrives.
  • Google translate 장의사를 찾다.
    Seek an undertaker.
  • Google translate 장의사에 전화하다.
    Call the undertaker.
  • Google translate 김 씨는 평생 장의사를 하며 죽은 사람을 수도 없이 봤다.
    Mr. kim has seen countless dead people throughout his life as an undertaker.
  • Google translate 민준이네 집 옆에는 장의사가 있어서 유족의 울음 소리가 자주 들린다.
    There is an undertaker next to minjun's house, so i often hear the sound of the bereaved family crying.
  • Google translate 삼촌은 장의사이지만 시체를 무서워한다.
    Uncle is a mortician, but he's afraid of corpses.
  • Google translate 저희 할아버지께서 돌아가셨습니다. 친구에게 추천을 받아서 전화 드렸습니다.
    My grandfather passed away. i'm calling because i got a recommendation from a friend.
    Google translate 네, 삼가 조의를 표합니다. 저희 장의사가 최선을 다해 장례를 담당하겠습니다.
    Yes, i'd like to express my condolences. our funeral director will do his best to handle the funeral.

장의사: undertaker; funeral home; funeral parlor,そうぎしゃ【葬儀社】,entrepreneur de pompes funèbres, agent de pompes funèbres, entreprise de pompes funèbres, maison funèbre,funeraria,حانوتيّ,буяны үйлчилгээ, буяны үйлчилгээний ажилтан,Cơ sở mai táng. Chủ cơ sở mai táng,ที่ทำพิธีศพ, ผู้จัดการศพ, สัปเหร่อ,pengurus pemakaman,Сотрудник похоронного бюро; владелец похоронного бюро; организатор похорон; гробовщик,殡仪馆,殡葬师,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장의사 (장ː의사) 장의사 (장ː이사)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82)