🌟 자율성 (自律性)

  Danh từ  

1. 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행동을 통제하는 성질.

1. TÍNH TỰ CHỦ, TÍNH TỰ DO: Tính chất không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자율성 신장.
    Autonomous growth.
  • Google translate 자율성 존중.
    Respect for autonomy.
  • Google translate 자율성 확보.
    Securing autonomy.
  • Google translate 자율성이 강화되다.
    Strengthen autonomy.
  • Google translate 자율성이 결여되다.
    Lack autonomy.
  • Google translate 자율성이 보장되다.
    Be assured of autonomy.
  • Google translate 자율성을 가지다.
    Have autonomy.
  • Google translate 자율성을 강조하다.
    Emphasize autonomy.
  • Google translate 자율성을 개발하다.
    Develop autonomy.
  • Google translate 자율성을 고려하다.
    Consider autonomy.
  • Google translate 자율성을 높이다.
    Increase autonomy.
  • Google translate 자율성을 무시하다.
    Ignore autonomy.
  • Google translate 자율성을 발휘하다.
    Exercise autonomy.
  • Google translate 자율성을 보장하다.
    Guarantee autonomy.
  • Google translate 자율성을 살리다.
    Revive autonomy.
  • Google translate 자율성을 상실하다.
    Loss of autonomy.
  • Google translate 자율성을 억압하다.
    Suppress autonomy.
  • Google translate 자율성을 인정하다.
    Recognize autonomy.
  • Google translate 자율성을 존중하다.
    Respect autonomy.
  • Google translate 자율성을 지키다.
    Observe autonomy.
  • Google translate 자율성을 찾다.
    Seek autonomy.
  • Google translate 자율성을 침해하다.
    Infringe on autonomy.
  • Google translate 자율성을 키우다.
    Build autonomy.
  • Google translate 자율성을 확보하다.
    Secure autonomy.
  • Google translate 자율성을 훼손하다.
    Defeat autonomy.
  • Google translate 자율성에 근거하다.
    Based on autonomy.
  • Google translate 자율성에 힘입다.
    Thanks to autonomy.
  • Google translate 아이에게 모든 것을 다 해 주면 자율성이 길러지지 않는다.
    Doing everything to a child does not foster autonomy.
  • Google translate 우리 회사는 주주들의 권한이 커서 경영의 자율성이 떨어진다.
    Our company lacks autonomy in management due to the great power of shareholders.
  • Google translate 학생들은 무조건 짧은 머리에 교복을 입어야 하는 거 아니야?
    Aren't students supposed to wear school uniforms with short hair?
    Google translate 안 돼, 학생들의 자율성을 너무 억압하면 엇나갈 수도 있어.
    No, you can go astray if you oversuppress student autonomy.

자율성: autonomy,じりつせい【自律性】,autonomie,autonomía,استقلالية,бие даах чадвар,tính tự chủ, tính tự do,คุณลักษณะการควบคุมตนเอง, คุณลักษณะการบังคับใจตนเอง,otonomi,независимость; самостоятельность,自律性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자율성 (자율썽)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 자율성 (自律性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53)