🌟 지원서 (志願書)

  Danh từ  

1. 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기 위하여 적어서 내는 서류.

1. ĐƠN XIN ỨNG TUYỂN, ĐƠN XIN DỰ TUYỂN: Hồ sơ viết và nộp để đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입사 지원서.
    Job application form.
  • Google translate 입학 지원서.
    Application for admission.
  • Google translate 접수된 지원서.
    Application received.
  • Google translate 지원서가 모자라다.
    We are short of applications.
  • Google translate 지원서를 배부하다.
    Distribute applications.
  • Google translate 지원서를 작성하다.
    Draw up an application.
  • Google translate 지원서를 제출하다.
    Submit an application.
  • Google translate 요즘은 직접 대학에 가지 않고도 온라인으로 지원서를 제출할 수 있다.
    These days you can submit applications online without having to go to college yourself.
  • Google translate 지수는 동아리와 인턴 활동을 활발히 해서 입사 지원서에 쓸 만한 경력이 많았다.
    Ji-soo was active in clubs and interns, so she had a lot of experience to write on job applications.
  • Google translate 취직 준비는 잘되어 가니?
    How's your job preparation going?
    Google translate 여러 회사에 지원서를 냈는데 한 곳에서만 면접을 보라고 연락이 왔어요.
    I've filed applications with several companies, and i've been contacted to interview them from only one place.

지원서: application,しがんしょ【志願書】。がんしょ【願書】,demande d'admission, demande écrite, formulaire de demande d'admission,aplicación, formulario,استمارة,хүсэлт, өргөдөл, анкет,đơn xin ứng tuyển, đơn xin dự tuyển,ใบสมัคร,dokumen aplikasi, surat permohonan, dokumen pengajuan, dokumen pendaftaran,заявка; заявление,申请书,志愿书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지원서 (지원서)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 지원서 (志願書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67)