🌟 재직 (在職)

  Danh từ  

1. 직장에 속하여 일하고 있음.

1. SỰ ĐƯƠNG NHIỆM, SỰ LÀM VIỆC: Sự thuộc về và đang làm việc ở nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재직 경력.
    A career in office.
  • Google translate 재직 경험.
    Experience in office.
  • Google translate 재직 교사.
    An incumbent teacher.
  • Google translate 재직 기간.
    Term in office.
  • Google translate 재직 증명.
    Proof of employment.
  • Google translate 재직 회사.
    An incumbent company.
  • Google translate 재직을 하다.
    Get a job.
  • Google translate 학교에서는 교사의 장기간 재직을 기념하는 축하 행사가 열렸다.
    A celebration was held at the school to mark the teacher's long tenure.
  • Google translate 우리 회사는 채용을 할 때 다른 회사에서의 재직 경력을 인정한다.
    Our company acknowledges its experience in other companies when hiring.
  • Google translate 여기 지원서 제출하려고요.
    I'd like to submit an application here.
    Google translate 네. 저한테 주세요. 재직 증명서도 첨부하셨나요?
    Yeah. give it to me. did you attach your proof of employment?

재직: employment; service,ざいしょく【在職】,service, fonction, emploi, poste,permanencia en el puesto,تولّى منصب,ажиллах,sự đương nhiệm, sự làm việc,การปฏิบัติงาน, การดำรงตำแหน่ง, การอยู่ในตำแหน่ง,bekerja, bertugas,нахождение на службе; работа,在职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재직 (재ː직) 재직이 (재ː지기) 재직도 (재ː직또) 재직만 (재ː징만)
📚 Từ phái sinh: 재직하다(在職하다): 직장에 속하여 일하고 있다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 재직 (在職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8)