🌟 재직 (在職)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재직 (
재ː직
) • 재직이 (재ː지기
) • 재직도 (재ː직또
) • 재직만 (재ː징만
)
📚 Từ phái sinh: • 재직하다(在職하다): 직장에 속하여 일하고 있다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở Sinh hoạt công sở
🗣️ 재직 (在職) @ Ví dụ cụ thể
- 재직 증명서. [증명서 (證明書)]
- 대통령은 내란 또는 외환의 죄를 범한 경우를 제외하고는 재직 중 형사상의 소추를 받지 않는다. [소추 (訴追)]
- 종신 재직. [종신 (終身)]
- 부교수로 재직하다. [부교수 (副敎授)]
- 그는 사립 대학의 조교수를 거쳐 현재는 부교수로 재직 중이다. [부교수 (副敎授)]
- 재직 시절 비리 혐의로 억울하게 징계를 받았기에 이의 신청을 했습니다. [소청 (訴請)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 재직
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8)