🌟 지원서 (志願書)

  Danh từ  

1. 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기 위하여 적어서 내는 서류.

1. ĐƠN XIN ỨNG TUYỂN, ĐƠN XIN DỰ TUYỂN: Hồ sơ viết và nộp để đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입사 지원서.
    Job application form.
  • 입학 지원서.
    Application for admission.
  • 접수된 지원서.
    Application received.
  • 지원서가 모자라다.
    We are short of applications.
  • 지원서를 배부하다.
    Distribute applications.
  • 지원서를 작성하다.
    Draw up an application.
  • 지원서를 제출하다.
    Submit an application.
  • 요즘은 직접 대학에 가지 않고도 온라인으로 지원서를 제출할 수 있다.
    These days you can submit applications online without having to go to college yourself.
  • 지수는 동아리와 인턴 활동을 활발히 해서 입사 지원서에 쓸 만한 경력이 많았다.
    Ji-soo was active in clubs and interns, so she had a lot of experience to write on job applications.
  • 취직 준비는 잘되어 가니?
    How's your job preparation going?
    여러 회사에 지원서를 냈는데 한 곳에서만 면접을 보라고 연락이 왔어요.
    I've filed applications with several companies, and i've been contacted to interview them from only one place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지원서 (지원서)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 지원서 (志願書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)