🌷 Initial sound: ㅈㅇㅅ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 28 ALL : 37

졸업식 (卒業式) : 학교에서 일정한 교과 과정을 모두 마친 것을 기념하는 의식. ☆☆ Danh từ
🌏 LỄ TỐT NGHIỆP: Nghi thức kỷ niệm việc kết thúc toàn bộ chương trình giáo khoa nhất định trong nhà trường.

주유소 (注油所) : 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẠM XĂNG DẦU, CÂY XĂNG: Nơi cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe...

중요성 (重要性) : 귀중하고 꼭 필요한 요소나 성질. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH QUAN TRỌNG: Tính chất hay yếu tố rất quý và chắc chắn cần thiết.

졸업생 (卒業生) : 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마친 학생. ☆☆ Danh từ
🌏 HỌC SINH TỐT NGHIỆP, SINH VIÊN TỐT NGHIỆP: Học sinh đã kết thúc tất cả chương trình giáo khoa quy định trong nhà trường.

지원서 (志願書) : 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기 위하여 적어서 내는 서류. Danh từ
🌏 ĐƠN XIN ỨNG TUYỂN, ĐƠN XIN DỰ TUYỂN: Hồ sơ viết và nộp để đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.

존엄성 (尊嚴性) : 매우 높고 엄숙한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TÔN NGHIÊM: Tính chất rất cao và nghiêm túc.

중요시 (重要視) : 중요하게 여김. Danh từ
🌏 SỰ XEM TRỌNG, SỰ CHO LÀ CẦN THIẾT: Việc suy nghĩ hoặc nhìn nhận một cách coi trọng.

자율성 (自律性) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행동을 통제하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHỦ, TÍNH TỰ DO: Tính chất không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.

자외선 (紫外線) : 태양에서 나오는 눈에 보이지 않으며 파장이 짧은 빛. Danh từ
🌏 TIA TỬ NGOẠI: Tia mà không nhìn thấy được bằng mắt thường khi xuất hiện dưới ánh nắng mặt trời, và có bước sóng ngắn.

정원수 (庭園樹) : 정원에 심어 가꾸는 나무. Danh từ
🌏 CÂY TRONG VƯỜN: Cây được trồng và chăm sóc ở sân vườn.

자연산 (自然産) : 인간이 기른 것이 아니라 자연에서 저절로 생산되는 것. Danh từ
🌏 SẢN PHẨM TỰ NHIÊN: Vật không phải do con người nuôi trồng, mà tự được sản sinh trong tự nhiên.

장의사 (葬儀社) : 장례에 필요한 물건을 팔거나, 장사 지내는 일을 맡아서 해 주는 업소. 또는 그런 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 CƠ SỞ MAI TÁNG. CHỦ CƠ SỞ MAI TÁNG: Cơ sở bán đồ vật cần thiết cho tang lễ hoặc đảm nhận làm giúp việc tang sự. Hoặc người làm việc như vậy.

주입식 (注入式) : 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어 넣는 방식. Danh từ
🌏 PHƯƠNG THỨC TRUYỀN, PHƯƠNG THỨC TRUYỀN DẪN: Phương thức đổ để cho chất lỏng hay chất khí chảy vào.

준우승 (準優勝) : 경기나 시합에서, 우승 다음가는 등급을 차지함. 또는 그 등급. Danh từ
🌏 Á QUÂN, SỰ VỀ NHÌ; GIẢI NHÌ: Sự chiếm giải sau giải vô địch, trong giải đấu hay thi đấu. Hoặc giải đó.

증인석 (證人席) : 법정 등에서 증인이 앉도록 마련된 자리. Danh từ
🌏 GHẾ NHÂN CHỨNG, CHỖ CHO NGƯỜI LÀM CHỨNG: Vị trí được chuẩn bị sẵn để nhân chứng ngồi ở tòa án...

자연수 (自然數) : 음수와 영을 제외하고 일부터 시작하여 하나씩 더하여 얻는 수. Danh từ
🌏 SỐ TỰ NHIÊN: Số bắt đầu từ số 1 và các số tiếp theo khi cộng thêm 1, ngoại trừ số âm và số 0.

증오심 (憎惡心) : 몹시 원망하고 미워하는 마음. Danh từ
🌏 LÒNG CĂM GHÉT: Lòng rất đỗi hận và ghét.

전염성 (傳染性) : 남에게 옮기는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TRUYỀN NHIỄM: Tính chất lây sang người khác.

작업실 (作業室) : 일을 하는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG LÀM VIỆC: Phòng làm việc.

자연사 (自然史) : 인류가 나타나기 이전의 자연의 발전이나 인간 이외의 산, 바다, 식물, 동물 등의 발전의 역사. Danh từ
🌏 LỊCH SỬ TỰ NHIÊN: Lịch sử phát triển của tự nhiên trước khi nhân loại xuất hiện hay lịch sử phát triển của các nhân tố ngoài con người như động vật, thực vật, biển, núi ...

자연사 (自然死) : 늙고 힘이 약해져 자연히 죽음. Danh từ
🌏 CÁI CHẾT TỰ NHIÊN: Việc chết một cách tự nhiên do già và sức yếu đi.

죄악시 (罪惡視) : 죄악으로 보거나 여김. Danh từ
🌏 SỰ NHÌN NHẬN NHƯ LÀ TỘI ÁC, QUAN NIỆM LÀ TỘI LỖI: Việc xem hoặc coi là tội ác.

죄의식 (罪意識) : 자신이 저지른 죄나 잘못에 대하여 스스로 느끼고 깨닫는 마음. Danh từ
🌏 Ý THỨC TỘI LỖI: Lòng tự cảm nhận và nhận thức về sai lầm hay tội lỗi mà mình đã gây ra.

중앙선 (中央線) : 한가운데를 지나는 선. Danh từ
🌏 TUYẾN GIỮA, TUYẾN TRUNG TÂM: Đường đi qua chính giữa.

잔악성 (殘惡性) : 인정이 없고 아주 모질며 악독한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TÀN ÁC, TÍNH TÀN BẠO: Tính chất độc ác, tàn nhẫn và không có tình người.

잔인성 (殘忍性) : 인정이 없고 아주 매섭고 독한 행동을 아무렇지 않게 하는 경향이나 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TÀN NHẪN: Tính chất hoặc khuynh hướng thực hiện hành vi không có tình người, ghê sợ và độc ác một cách thản nhiên.

제안서 (提案書) : 내놓으려는 의견이나 안건을 글로 적은 문서. Danh từ
🌏 BẢN ĐỀ NGHỊ, BẢN ĐỀ XUẤT: Văn bản ghi bằng chữ đề nghị hay điều khoản định đưa ra.

증여세 (贈與稅) : 증여를 통하여 다른 사람의 권리나 재산을 받은 사람에게 물리는 세금. Danh từ
🌏 THUẾ TỪ THỪA KẾ, QUÀ TẶNG: Thuế đánh vào người nhận tài sản hay quyền lợi của người khác thông qua biếu tặng.

좌익수 (左翼手) : 야구에서, 외야의 왼쪽을 지키는 수비수. Danh từ
🌏 CẦU THỦ GIỮ CÁNH TRÁI: Cầu thủ phòng vệ giữ bên trái của sân ngoài trong môn bóng chày.

자유시 (自由詩) : 정해진 글자의 수나, 음의 강하고 약함, 길고 짧음, 높고 낮음과 같은 특정한 형식에 얽매이지 않고 자유로운 형식으로 이루어진 시. Danh từ
🌏 THƠ TỰ DO: Thể thơ được làm theo hình thức tự do, không chịu sự ràng buộc theo hình thức đặc biệt như số chữ hay, âm mạnh và yếu, dài và ngắn, cao và thấp đã được định sẵn.

자의식 (自意識) : 자신이 처한 상황이나 자신의 행동, 성격 등에 대해 깨닫는 일. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ GIÁC, TỰ Ý THỨC: Việc nhận thức về tình huống mà bản thân đang gặp phải, hoặc hành động hay tính cách của bản thân...

주안상 (酒案床) : 술과 안주를 차려 놓은 상. Danh từ
🌏 BÀN RƯỢU, MÂM RƯỢU: Bàn bày rượu và đồ nhắm.

재인식 (再認識) : 본래의 인식을 고쳐서 새롭게 인식함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI NHẬN THỨC: Sự sửa đổi nhận thức vốn có và nhận thức mới.

적외선 (赤外線) : 눈에 보이지 않으며 열 작용이 강하고 투과력도 강하여 의료 기기 등에 이용하는 전자기파. Danh từ
🌏 TIA HỒNG NGOẠI: Sóng điện tử không nhìn được bằng mắt thường, tác dụng nhiệt và khả năng thẩm thấu mạnh, ứng dụng vào máy móc y tế.

전역식 (轉役式) : 군인이 현역에서 예비역으로 될 때 행하는 의식. Danh từ
🌏 LỄ XUẤT NGŨ, LỄ CHUYỂN CÔNG TÁC: Sự kiện diễn ra khi quân nhân hoàn thành việc phục vụ trong quân ngũ hay chuyển sang vai trò dự bị.

제일선 (第一線) : 일을 실제로 행하는 데에서 맨 앞장. Danh từ
🌏 HÀNG ĐẦU TIÊN: Phía trước hết của việc gì đó đang được diễn ra trên thực tế.

정원사 (庭園師) : 정원을 가꾸는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 THỢ LÀM VƯỜN: Người làm nghề chăm sóc sân vườn.


:
Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208)