🌟 준우승 (準優勝)

Danh từ  

1. 경기나 시합에서, 우승 다음가는 등급을 차지함. 또는 그 등급.

1. Á QUÂN, SỰ VỀ NHÌ; GIẢI NHÌ: Sự chiếm giải sau giải vô địch, trong giải đấu hay thi đấu. Hoặc giải đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 준우승 팀.
    The runner-up team.
  • Google translate 준우승을 차지하다.
    Win runner-up.
  • Google translate 준우승을 하다.
    Finish runner-up.
  • Google translate 준우승에 만족하다.
    Satisfied with the runner-up.
  • Google translate 준우승에 머물다.
    Stay in the runner-up.
  • Google translate 우리 대표팀은 결승전에서 패해 아깝게 준우승에 머물렀다.
    Our national team lost the final and was a close runner-up.
  • Google translate 김 군은 처음 출전한 대회에서 준우승을 차지한 실력자이다.
    Kim is a runner-up in his first competition.
  • Google translate 이번에 은메달을 따셨는데, 소감이 어떠세요?
    You won a silver medal this time. how do you feel?
    Google translate 일단 준우승에 만족하고요. 다음 대회에서는 우승을 하고 싶네요.
    First of all, i'm satisfied with the runner-up. i want to win the next competition.

준우승: being a runner-up,じゅんゆうしょう【準優勝】,deuxième place (dans une compétition),obtención de subcampeonato, subcampeonato, título de subcampeón,احتلال المركز الثاني,дэд байр,á quân, sự về nhì; giải nhì,ชัยชนะในการแข่งขันรอบรองชนะเลิศ, อันดับรองชนะเลิศ,juara 2, runner up,завоевание второго места,亚军,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준우승 (주ː누승)
📚 Từ phái sinh: 준우승하다: 운동 경기 따위에서, 우승 다음가는 등위를 차지하다.

🗣️ 준우승 (準優勝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99)