🌟 주유소 (注油所)

☆☆   Danh từ  

1. 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣는 곳.

1. TRẠM XĂNG DẦU, CÂY XĂNG: Nơi cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주유소 주인.
    Gas station owner.
  • Google translate 주유소 직원.
    A gas station employee.
  • Google translate 주유소 표지판.
    Gas station signs.
  • Google translate 주유소가 가깝다.
    The gas station is close.
  • Google translate 주유소를 운영하다.
    Run a gas station.
  • Google translate 주유소를 찾다.
    Find a gas station.
  • Google translate 주유소에 들르다.
    Drop by a gas station.
  • Google translate 주유소에서 일하다.
    Work at a gas station.
  • Google translate 우리는 여행을 떠나기 전에 주유소에 들러서 기름을 가득 채웠다.
    We stopped by the gas station and filled it with gas before we set out on our trip.
  • Google translate 한 시간 만에 찾은 주유소 앞에는 이미 차들이 길게 줄을 서 있었다.
    There was already a long line of cars in front of the gas station found in an hour.
  • Google translate 큰일이야. 자동차에 기름이 거의 다 떨어졌어.
    That's a big deal. the car is almost out of gas.
    Google translate 여기서 제일 가까운 주유소가 어디에 있는지 물어 보자.
    Let's ask where the nearest gas station is.

주유소: gas station,ガソリンスタンド。ガスステーション。きゅうゆじょ【給油所】,station-service, station-essence,estación de servicio, gasolinera,محطة البنزين,шатахуун түгээх станц, шатахуун түгээх газар,trạm xăng dầu, cây xăng,ปั๊มน้ำมัน,pompa bensin,заправочная станция,加油站,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주유소 (주ː유소)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 주유소 (注油所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Tâm lí (191) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Luật (42)