🌟 셀프서비스 (self-service)
Danh từ
🌷 ㅅㅍㅅㅂㅅ: Initial sound 셀프서비스
-
ㅅㅍㅅㅂㅅ (
셀프서비스
)
: 음식점이나 슈퍼마켓 등에서, 음식을 나르거나 물건을 가져오는 일 등을 손님이 직접 하는 방법.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ PHỤC VỤ: Phương pháp mà khách hàng trực tiếp làm những việc như mang thức ăn hoặc đồ dùng tới cho mình ở trong quán ăn hay siêu thị.
• Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159)