🌟 셀프서비스 (self-service)

Danh từ  

1. 음식점이나 슈퍼마켓 등에서, 음식을 나르거나 물건을 가져오는 일 등을 손님이 직접 하는 방법.

1. SỰ TỰ PHỤC VỤ: Phương pháp mà khách hàng trực tiếp làm những việc như mang thức ăn hoặc đồ dùng tới cho mình ở trong quán ăn hay siêu thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 셀프서비스 식당.
    Self-service restaurant.
  • Google translate 셀프서비스 주유소.
    Self-service gas station.
  • Google translate 셀프서비스 표지.
    Self-service cover.
  • Google translate 셀프서비스로 운영되다.
    Operates on self-service.
  • Google translate 셀프서비스 주유소에서는 고객이 직접 주유를 하도록 되어 있다.
    At a self-service gas station, the customer is supposed to refuel himself.
  • Google translate 승규는 물이 셀프서비스인 줄 모르고 종업원이 오기만을 기다렸다.
    Seung-gyu didn't know the water was self-service and waited for the waiter to come.
  • Google translate 아주머니, 여기 물 좀 주세요.
    Ma'am, please give me some water.
    Google translate 물은 셀프서비스입니다.
    Water is self-service.

셀프서비스: self-service,セルフサービス,self-service, libre-service,autoservicio,الخدمة الذاتية,өөртөө үйлчлэх,sự tự phục vụ,การบริการตนเอง,pelayanan sendiri,самообслуживание,自助,无人售货,

💕Start 셀프서비스 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78)