🌟 셀프서비스 (self-service)
Danh từ
🌷 ㅅㅍㅅㅂㅅ: Initial sound 셀프서비스
-
ㅅㅍㅅㅂㅅ (
셀프서비스
)
: 음식점이나 슈퍼마켓 등에서, 음식을 나르거나 물건을 가져오는 일 등을 손님이 직접 하는 방법.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ PHỤC VỤ: Phương pháp mà khách hàng trực tiếp làm những việc như mang thức ăn hoặc đồ dùng tới cho mình ở trong quán ăn hay siêu thị.
• Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78)