💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 26 ALL : 32

라이팬 (frypan) : 음식을 기름에 지지거나 튀기는 데 쓰는, 손잡이가 달리고 높이가 낮으며 넓적한 냄비. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHẢO RÁN: Chảo thấp và rộng có tay cầm, dùng vào việc chiên hoặc xào thức ăn với dầu ăn.

랑스 (France) : 서유럽에 있는 나라. 유럽에서 손꼽히는 농업 생산국이며 관광 산업이 발달하였다. 주요 언어는 프랑스어이고 수도는 파리이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÁP: Nước ở Tây Âu. Là quốc gia sản xuất nông nghiệp hàng đầu châu Âu, có ngành công nghiệp du lịch phát triển. Ngôn ngữ chính là tiếng Pháp và thủ đô là Paris.

로그램 (program) : 어떤 행사의 진행 계획이나 순서를 적은 목록. 또는 그 행사의 세부 항목. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH: Mục lục ghi lại thứ tự hay kế hoạch tiến hành của buổi tổ chức sự kiện nào đó. Hoặc hạng mục chi tiết của buổi lễ đó.

로 (←professional) : 어떤 일에 지식이나 기술을 갖추고 그 일을 전문으로 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI CHUYÊN NGHIỆP, NHÀ CHUYÊN MÔN, CHUYÊN GIA: Người có kĩ thuật hay kiến thức về việc nào đó và chuyên làm việc đó.

린터 (printer) : 인쇄하는 데 쓰는 기계. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁY IN: Máy sử dụng vào việc in ấn.

로 (←program) : 라디오나 텔레비전 등에서 시간별로 나뉘어 방송되는 내용. 또는 그 차례나 목록. Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH: Nội dung được chia theo thời gian rồi được phát lên sóng truyền hình hay radio. Hoặc mục lục hay thứ tự đó.

라이 (fry) : 음식을 기름에 지지거나 튀기는 일. 또는 그렇게 만든 음식. Danh từ
🌏 SỰ CHIÊN, MÓN CHIÊN: Việc rán hoặc xào thức ăn vào dầu ăn. Hoặc món ăn được làm như vậy.

라이드 (pride) : 자신의 가치나 능력, 소유물, 행동 등에 대한 만족에서 오는 자존심. Danh từ
🌏 LÒNG TỰ HÀO: Lòng tự tôn xuất phát từ sự thỏa mãn về hành động, vật sở hữu, năng lực hay giá trị của bản thân.

라이드치킨 (fried chicken) : 닭고기에 밀가루, 소금, 후추 등을 묻혀 기름에 튀긴 요리. Danh từ
🌏 GÀ RÁN: Món ăn được làm bằng cách tẩm bột mì, muối, hạt tiêu...vào thịt gà rồi đem chiên với dầu ăn.

라이버시 (privacy) : 개인이나 집안의 사적인 일. 또는 그것을 남에게 간섭받지 않을 권리. Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG TƯ, QUYỀN TỰ DO CÁ NHÂN: Việc mang tính chất riêng của gia đình hay cá nhân. Hoặc quyền không bị người khác can thiệp vào điều đó.

락치 (←fraktsiya) : 특수한 임무를 수행하기 위하여 신분을 속이고 어떤 단체에 들어가서 몰래 활동하는 사람. Danh từ
🌏 ĐIỆP VIÊN, TÌNH BÁO: Người giấu thân phận và tham gia vào tổ chức nào đó, hoạt động bí mật để thực hiện nhiệm vụ đặc thù.

랑스어 (France 語) : 주로 프랑스 사람들이 쓰는 언어. Danh từ
🌏 TIẾNG PHÁP: Ngôn ngữ chủ yếu do người Pháp dùng.

런트 (front) : 호텔이나 식당 현관에서 고객을 안내하거나 계산을 하는 곳. Danh từ
🌏 QUẦY HƯỚNG DẪN, QUẦY THANH TOÁN: Nơi hướng dẫn khách hoặc tính tiền ở sảnh của khách sạn hay nhà hàng.

렌치토스트 (French toast) : 식빵 조각을 달걀, 우유, 설탕을 섞은 것에 담갔다가 살짝 구워 낸 음식. Danh từ
🌏 BÁNH MÌ KẸP TRỨNG KIỂU PHÁP: Món ăn làm bằng cách nhúng miếng bánh mì vào hỗn hợp đã trộn trứng, sữa, đường rồi nướng qua. .

렌치프라이 (French fry) : 감자를 가늘게 썰어 튀긴 요리. Danh từ
🌏 KHOAI TÂY CHIÊN: Món ăn được làm bằng cách thái mỏng khoai tây ra chiên lên.

로 야구 (←professional 野球) : 직업 선수들이 하는 야구. None
🌏 BÓNG CHÀY CHUYÊN NGHIỆP: Bóng chày mà các cầu thủ nhà nghề chơi.

로그래머 (programmer) : 영화나 텔레비전 프로그램을 기획하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LẬP CHƯƠNG TRÌNH, BIÊN ĐẠO CHƯƠNG TRÌNH: Người lập kế hoạch chương trình ti vi hay phim.

로그래밍 (programming) : 컴퓨터를 사용하여 문제를 풀거나 컴퓨터에 작업을 처리하도록 시키기 위하여 필요한 절차를 컴퓨터가 이해할 수 있는 언어로 작성하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC LẬP TRÌNH MÁY TÍNH: Việc sử dụng máy tính và viết bằng ngôn ngữ mà máy tính có thể hiểu được những trình tự cần thiết để giải quyết vấn đề hoặc xử lý nghiệp vụ ở máy vi tính.

로덕션 (production) : 영화나 드라마, 텔레비전의 프로그램 등을 만드는 회사. Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT (CHƯƠNG TRÌNH): Công ty làm chương trình ti vi, kịch hay phim.

로듀서 (producer) : 영화, 연극, 방송 등에서 기획과 제작에 관한 모든 것을 책임지는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI SẢN XUẤT: Người chịu trách nhiệm chế tạo hoặc lập kế hoạch những cái như phim, kịch hoặc chương trình truyền thông.

로세서 (processor) : 컴퓨터에서 명령을 읽고 데이터를 처리하는 중앙 처리 장치. Danh từ
🌏 BỘ XỬ LÝ, BỘ VI XỬ LÝ: Thiết bị xử lý trung tâm đọc lệnh và xử lý dữ liệu ở máy tính.

로젝트 (project) : 연구나 사업. 또는 그 계획. Danh từ
🌏 DỰ ÁN: Sự nghiên cứu hay dự án. Hoặc kế hoạch đó.

로판 (propane) : 가정용이나 자동차 등의 연료가 되고, 상온에서 압력을 가하면 쉽게 액체로 변하는 무색의 기체. Danh từ
🌏 KHÍ PROBANE: Chất khí không màu, dễ biến thành thể lỏng khi tăng áp lực ở nhiệt độ thường, dùng làm nhiên liệu cho xe ô tô hay dùng trong gia đình.

로펠러 (propeller) : 비행기나 배에서 엔진이 회전하는 힘을 앞으로 나아가는 힘으로 바꾸는 장치. Danh từ
🌏 CÁNH QUẠT, CHÂN VỊT TÀU: Thiết bị chuyển lực mà động cơ ở máy bay hoặc tàu thuyền xoay vòng thành lực tiến lên phía trước.

로필 (profile) : 한 사람의 간단한 이력. Danh từ
🌏 BẢN SƠ YẾU LÝ LỊCH: Lý lịch đơn giản của một người.

롤레타리아 (prolétariat) : 자본주의 사회에서, 재산이 없고 육체노동이나 정신노동을 하여 생활하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI VÔ SẢN, GIAI CẤP VÔ SẢN: Người lao động trí óc hoặc lao động chân tay để sinh sống mà không có tài sản trong xã hội tư bản.

리랜서 (free-lancer) : 일정한 소속이 없이 자유롭게 일하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM TỰ DO: Người làm việc một cách tự do không thuộc nơi nào nhất định.

리미엄 (premium) : 정해진 가격, 급료 등에 얼마를 더하여 주는 금액. Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền cho thêm bao nhiêu đó vào giá cả, thù lao đã định.

리즘 (prism) : 빛을 굴절시키거나 분산시킬 때 쓰는, 유리 또는 수정 등으로 만든 세모 기둥 모양의 기구. Danh từ
🌏 LĂNG KÍNH, LĂNG TRỤ KÍNH: Dụng cụ hình trụ ba cạnh được làm bằng thủy tinh hoặc kính, dùng khi khúc xạ hoặc phát tán ánh sáng.

린트 (print) : 인쇄를 하는 일. 또는 그런 인쇄물. Danh từ
🌏 SỰ IN, BẢN IN: Việc in ấn. Hoặc vật in ấn như vậy.

린트되다 (print 되다) : 인쇄가 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC IN: Được in ấn.

린트하다 (print 하다) : 인쇄를 하다. Động từ
🌏 IN: In ấn.


:
Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76)