🌟 프리랜서 (free-lancer)

Danh từ  

1. 일정한 소속이 없이 자유롭게 일하는 사람.

1. NGƯỜI LÀM TỰ DO: Người làm việc một cách tự do không thuộc nơi nào nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프리랜서 기자.
    A freelance journalist.
  • Google translate 프리랜서 작가.
    A freelance writer.
  • Google translate 프리랜서를 선언하다.
    Declare a freelancer.
  • Google translate 프리랜서로 일하다.
    Working as a freelancer.
  • Google translate 프리랜서로 활동하다.
    To act as a freelancer.
  • Google translate 그녀는 회사를 다니면서도 틈틈이 프리랜서 작가로 활동했다.
    She worked as a freelance writer from time to time while working for a company.
  • Google translate 최근 일부 방송국에서 아나운서들이 프리랜서를 선언해 주목을 받고 있다.
    Announcers have recently come under the spotlight for declaring themselves freelancers at some stations.
  • Google translate . 너 회사 그만두고 프리랜서 디자이너로 일한다며?
    I heard you quit your job and work as a freelance designer.
    Google translate 응, 돈은 회사 다닐 때보다 적게 벌지만 시간을 자유롭게 쓸 수 있어서 좋아.
    Yes, i earn less money than i did at work, but i like it because i can spend my time freely.

프리랜서: freelancer,フリーランサー。フリーランス。フリー,freelancer, travailleur indépendant, libéral(e),freelance,شخص يعمل عملاً حرّا,чөлөөт уран бүтээлч,người làm tự do,คนที่ทำงานอิสระ, คนที่มีอาชีพอิสระ,pekerja lepas,фрилансер; внештатный работник,自由职业者,

🗣️ 프리랜서 (free-lancer) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88)