🌟 고정 (固定)

☆☆   Danh từ  

1. 한번 정한 내용을 변경하지 않음.

1. SỰ CỐ ĐỊNH: Việc không thay đổi nội dung đã một lần định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순서 고정.
    Fixing the order.
  • Google translate 역할 고정.
    Fixing roles.
  • Google translate 고정 고객.
    Fixed customer.
  • Google translate 고정 비용.
    Fixed costs.
  • Google translate 고정 인원.
    Fixed personnel.
  • Google translate 고정 자산.
    Fixed assets.
  • Google translate 고정이 되다.
    Come to a standstill.
  • Google translate 고정을 하다.
    Fixed.
  • Google translate 나는 고정 출연하는 배우가 좋아서 이 프로그램을 본다.
    I watch this program because i like the fixed actor.
  • Google translate 자동차를 팔고 나니 매달 지출되던 고정 비용이 많이 줄었다.
    After selling cars, the fixed costs that used to be spent every month have decreased significantly.
  • Google translate 네가 요즘 하는 프리랜서 생활이 많이 힘들다고 들었어.
    I heard your freelance life is very tough these days.
    Google translate 응, 수입이 고정이 되어 있지 않은 점 때문에 좀 힘들어.
    Yes, i'm having a hard time because my income is not fixed.
Từ tham khảo 유동(流動): 액체나 전류 등이 흘러 움직임., 계속 움직이거나 변함.

고정: being fixed; being regular,こてい【固定】,fixation, immobilisation,fijo, intacto, estereotipo,ترسيخ,тогтмол, байнгын,sự cố định,การทำให้คงที่, การกำหนดตายตัว,ketetapan, ketentuan,фиксированность; закреплённость,固定,

2. 한곳에서 움직이지 않음. 또는 움직이지 않게 함.

2. SỰ CỐ ĐỊNH: Việc ở lại một nơi và không di chuyển. Hoặc việc làm cho không di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고정 상태.
    Fixed.
  • Google translate 고정이 되다.
    Come to a standstill.
  • Google translate 고정을 시키다.
    Fix it.
  • Google translate 고정을 하다.
    Fixed.
  • Google translate 고정으로 두다.
    Keep it fixed.
  • Google translate 어머니는 하루 종일 아기에게 시선이 고정이 되어 있었다.
    The mother's eyes were fixed on the baby all day.
  • Google translate 가게에 손님이 많이 와서 문이 닫히지 않게 고정을 시켜 놓았다.
    I've got a lot of customers in the store and fixed it so it won't close.
  • Google translate 책장이 자꾸 저절로 넘어가서 독서에 방해가 돼.
    The bookshelf keeps going over itself, disturbing reading.
    Google translate 볼펜으로 고정을 해 봐.
    Fix it with a ballpoint pen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고정 (고정)
📚 Từ phái sinh: 고정되다(固定되다): 한번 정한 내용이 변경되지 않다., 한곳에서 움직이지 않다. 또는 … 고정적(固定的): 정한 내용을 변경하지 않는., 한곳에 꼭 붙어 있거나 박혀 있는. 고정적(固定的): 정한 내용을 변경하지 않는 것., 한곳에 꼭 붙어 있거나 박혀 있는 것. 고정하다(固定하다): 한번 정한 내용을 변경하지 않다., 한곳에서 움직이지 않게 하다.

🗣️ 고정 (固定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8)