🌟 타성적 (惰性的)

Định từ  

1. 오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진.

1. MANG TÍNH KHÔNG ĐỔI, MANG TÍNH CỨNG NHẮC: Cứng nhắc như một thói quen vì không có sự thay đổi trong suốt một thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타성적 사고.
    Other-minded thinking.
  • Google translate 타성적 생활.
    A life of inertia.
  • Google translate 타성적 시각.
    A paternal view.
  • Google translate 타성적 태도.
    Tangible attitude.
  • Google translate 타성적 행동.
    Tender behavior.
  • Google translate 삶에 변화를 가져오려면 현재의 타성적 태도를 떨쳐 버려야 합니다.
    To make a difference in life, you have to shake off the current attitude of inertia.
  • Google translate 회사원인 김 씨는 하루하루 그날이 그날 같은 타성적 생활을 하고 있다.
    Mr. kim, an office worker, lives a life of inertia like every day.
  • Google translate 창의력 관련 문제를 잘 풀려면 어떻게 해야 합니까?
    How do i solve creative problems well?
    Google translate 먼저 타성적 시각과 고정 관념에서 벗어나세요.
    First, get away from other people's perspectives and stereotypes.

타성적: habitual; inert,だせいてき【惰性的】,(dét.) de routine, par routine,inercial,مُعْتاد، مُمِلّ، معاود بانتظام,тогтсон, зуршил болсон,mang tính không đổi, mang tính cứng nhắc,ที่เคยชิน, ที่ยึดติด, ที่เป็นเหมือนเดิม,kebiasaan,инертный; вялый; неактивный; застойный,惰性的,习惯性的,习以成性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타성적 (타ː성적)
📚 Từ phái sinh: 타성(惰性): 오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진 행동이나 습성., 물체가 다른 힘을 …

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98)