🌟 통상적 (通常的)

Danh từ  

1. 특별하지 않고 보통인 것.

1. TÍNH THÔNG THƯỜNG, TÍNH BÌNH THƯỜNG: Cái không đặc biệt mà bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통상적인 규모.
    Ordinary scale.
  • Google translate 통상적인 문답.
    A routine question and answer.
  • Google translate 통상적인 변화.
    Conventional change.
  • Google translate 통상적인 예산.
    Ordinary budget.
  • Google translate 통상적인 질문.
    A routine question.
  • Google translate 회사는 갑자기 통상적인 매출을 보이던 상품의 생산을 중단하기로 결정했다.
    The company suddenly decided to discontinue the production of goods that had been in ordinary sales.
  • Google translate 면접은 통상적인 문답으로 진행되었지만 지원자들은 모두 긴장을 하고 있었다.
    The interview was conducted with routine questions and answers, but all the applicants were nervous.
  • Google translate 우리가 볼 때는 엄청난 태풍인데도 그 나라 사람들에게는 통상적인 규모일 뿐이라고 하더라고.
    In our view, it's a huge typhoon, but it's only the usual size for the people of the country.
    Google translate 정말 나라마다 기후가 다르다는 걸 실감하게 하는군.
    It really makes me realize that different countries have different climates.

통상적: being usual; being general,つうじょう【通常】,(n.) ordinaire, normal, général,normal, común, habitual, general,عادة، عامة,ердийн, жирийн,tính thông thường, tính bình thường,ที่เป็นปกติ, ที่ธรรมดา, โดยปกติ, โดยปกติธรรมดา, โดยทั่วไป,biasa, umum, lazim,обычный; обыкновенный; нормальный,通常的,平常的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통상적 (통상적)
📚 Từ phái sinh: 통상(通常): 특별하지 않고 보통임.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7)