🌟 타산적 (打算的)

Định từ  

1. 자기에게 이득이 되는지를 따져서 헤아리는.

1. MANG TÍNH TÍNH TOÁN: Cân nhắc kĩ lưỡng những gì có lợi cho mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타산적 관계.
    A calculating relationship.
  • Google translate 타산적 동기.
    A calculating motive.
  • Google translate 타산적 삶.
    A calculating life.
  • Google translate 타산적 성격.
    A calculating personality.
  • Google translate 타산적 의도.
    Taxonomous intent.
  • Google translate 타산적 행동.
    A calculating act.
  • Google translate 요즘 젊은 사람들은 예전에 비해 타산적 결혼관을 지니고 있다.
    Young people these days have a more merciful view of marriage than they used to be.
  • Google translate 흔히 어른이 되어 사귄 친구와는 타산적 관계가 될 가능성이 높다고 한다.
    It is often said that it is likely to be related to an adult friend.
  • Google translate 네가 읽고 있는 소설의 주제가 뭐야?
    What's the subject of the novel you're reading?
    Google translate 타산적 삶을 사는 현대인에 대한 풍자야.
    It's a satire about modern people living a calculating life.

타산적: calculating; selfish,ださんてき【打算的】,(dét.) calculateur,calculador, interesado,ماكر، حريص على المصلحة الشخصية,тооцоотой, няхуур,mang tính tính toán,ที่เห็นแก่ตัว, ที่เห็นแก่ประโยชน์ส่วนตัว, ที่เห็นแก่ได้,penuh perhitungan,расчётливый; меркантильный,会算计的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타산적 (타ː산적)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82)