🌟 타산적 (打算的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타산적 (
타ː산적
)
🌷 ㅌㅅㅈ: Initial sound 타산적
-
ㅌㅅㅈ (
타산적
)
: 자기에게 이득이 되는지를 따져서 헤아리는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TÍNH TOÁN: Sự đắn đo cân nhắc kỹ lưỡng những gì có lợi cho bản thân mình. -
ㅌㅅㅈ (
탐색전
)
: 상대의 수준이나 비밀 등을 알아내기 위해 하는 싸움.
Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN THĂM DÒ: Cuộc đọ sức nhằm khám phá trình độ hoặc bí mật của đối phương v.v... -
ㅌㅅㅈ (
탑승자
)
: 비행기나 배, 차 등에 타고 있는 사람.
Danh từ
🌏 HÀNH KHÁCH: Người đi máy bay, tàu, xe... -
ㅌㅅㅈ (
통상적
)
: 특별하지 않고 보통인.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Là cái bình thường và không đặc biệt. -
ㅌㅅㅈ (
통상적
)
: 특별하지 않고 보통인 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG, TÍNH BÌNH THƯỜNG: Cái không đặc biệt mà bình thường. -
ㅌㅅㅈ (
타산적
)
: 자기에게 이득이 되는지를 따져서 헤아리는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍNH TOÁN: Cân nhắc kĩ lưỡng những gì có lợi cho mình. -
ㅌㅅㅈ (
타성적
)
: 오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진.
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG ĐỔI, MANG TÍNH CỨNG NHẮC: Cứng nhắc như một thói quen vì không có sự thay đổi trong suốt một thời gian dài. -
ㅌㅅㅈ (
타성적
)
: 오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진 것.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG ĐỔI, TÍNH CỨNG NHẮC: Tính cứng nhắc như một thói quen vì không có sự thay đổi trong suốt một thời gian dài. -
ㅌㅅㅈ (
토속적
)
: 그 지방에만 있는 특별한 관습이나 풍속을 닮은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TỤC ĐỊA PHƯƠNG: Giống với phong tục hay tập quán đặc biệt mà chỉ có ở địa phương đó. -
ㅌㅅㅈ (
토속적
)
: 그 지방에만 있는 특별한 관습이나 풍속을 닮은 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP TỤC ĐỊA PHƯƠNG: Cái giống với phong tục hay tập quán đặc biệt mà chỉ có ở địa phương đó. -
ㅌㅅㅈ (
통속적
)
: 세상에 널리 통하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG TỤC, TÍNH THÔNG THƯỜNG: Sự phổ biến chung, rộng rãi ở trên đời. -
ㅌㅅㅈ (
통속적
)
: 세상에 널리 통하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG, MANG TÍNH PHỔ BIẾN: Thông suốt rộng rãi trên đời. -
ㅌㅅㅈ (
통사정
)
: 딱하고 어려운 형편을 털어놓으면서 사정함.
Danh từ
🌏 SỰ TRẦN TÌNH, SỰ GIÃI BÀY: Việc kể lể, trình bày tình trạng khó khăn và đáng thương.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82)