🌟 탐색전 (探索戰)

Danh từ  

1. 상대의 수준이나 비밀 등을 알아내기 위해 하는 싸움.

1. TRẬN CHIẾN THĂM DÒ: Cuộc đọ sức nhằm khám phá trình độ hoặc bí mật của đối phương v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치열한 탐색전.
    A fierce search.
  • Google translate 팽팽한 탐색전.
    A tense quest.
  • Google translate 탐색전을 가지다.
    Have a quest.
  • Google translate 탐색전을 끝내다.
    End the quest.
  • Google translate 탐색전을 마치다.
    Finish the quest.
  • Google translate 탐색전을 벌이다.
    Engage in a quest.
  • Google translate 탐색전을 시작하다.
    Launch a quest.
  • Google translate 탐색전에 돌입하다.
    Enter into a quest.
  • Google translate 각 국의 대표는 협상에서 치열한 탐색전을 펼쳤다.
    The representatives of each country engaged in a fierce quest in the negotiations.
  • Google translate 권투 시합에 나선 두 선수는 탐색전 없이 격렬하게 맞붙었다.
    The two players in the boxing match faced each other fiercely without a quest.
  • Google translate 오늘 주전을 모두 기용하지 않은 이유는 뭔가요?
    Why didn't you use all the coins today?
    Google translate 이번 경기는 상대의 기량을 파악하기 위한 탐색전에 불과했어요.
    This game was just a search for the opponent's skills.

탐색전: reconnoitering skirmish,たんさくせん【探索戦】。ていさつせん【偵察戦】,(mission de) reconnaissance,escaramuza de vigilancia,مناوشة اكتشاف,урьдчилан тандах, ажиглах,trận chiến thăm dò,การหยั่งเชิง, การลองเชิง,,разведка боем,探索战,情报战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐색전 (탐색쩐)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47)