🌟 타성적 (惰性的)

Danh từ  

1. 오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진 것.

1. TÍNH KHÔNG ĐỔI, TÍNH CỨNG NHẮC: Tính cứng nhắc như một thói quen vì không có sự thay đổi trong suốt một thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타성적인 삶.
    A lewd life.
  • Google translate 타성적인 생활 습관.
    Tentative lifestyle.
  • Google translate 타성적인 태도.
    An attitude of inertia.
  • Google translate 타성적으로 살다.
    Live in a temperament.
  • Google translate 타성적으로 운영되다.
    Be operated in a temperate manner.
  • Google translate 타성적으로 움직이다.
    To move with inertia.
  • Google translate 수업 구성이 관례적이며 타성적으로 반복되었다.
    The composition of the classes was customary and repeated in other ways.
  • Google translate 연례 행사는 특별한 변화 없이 타성적으로 열리고 있다.
    The annual event is being held inertly without any particular change.
  • Google translate 요즘 내 인생이 너무 지루해.
    My life is so boring these days.
    Google translate 타성적인 생활에서 벗어나려면 운동을 해 봐.
    Try exercising if you want to get out of a lewd life.

타성적: being habitual; being inert,だせいてき【惰性的】,(n) de routine, par routine,inercial,اعتياد,тогтсон, зуршил болсон,tính không đổi, tính cứng nhắc,ที่เคยชิน, ที่ยึดติด, ที่เป็นเหมือนเดิม,kebiasaan,инерционный; совершаемый по инерции; инертный; вялый; неактивный; застойный; по инерции; вяло,惰性的,习惯性的,习以成性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타성적 (타ː성적)
📚 Từ phái sinh: 타성(惰性): 오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진 행동이나 습성., 물체가 다른 힘을 …

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)