🌟 타산적 (打算的)

Danh từ  

1. 자기에게 이득이 되는지를 따져서 헤아리는 것.

1. TÍNH TÍNH TOÁN: Sự đắn đo cân nhắc kỹ lưỡng những gì có lợi cho bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타산적인 상황.
    A calculating situation.
  • Google translate 타산적인 선택.
    A calculating choice.
  • Google translate 타산적인 인물.
    A calculating figure.
  • Google translate 타산적으로 생각하다.
    Think calculating.
  • Google translate 타산적으로 행동하다.
    Act calculatingly.
  • Google translate 지수는 자기가 필요할 때만 친구들에게 연락을 해서 타산적이라는 소리를 듣는다.
    Ji-soo calls her friends only when she needs them and is told she is calculating.
  • Google translate 이익을 지나치게 중시하는 회사에서 일을 하다 보니 성격이 점점 타산적으로 변했다.
    Working for a company that values profits too much, my personality has become more and more calculating.
  • Google translate 승규 씨는 어떤 사람이야?
    What kind of person is seunggyu?
    Google translate 냉철하고 타산적인 현실주의자야.
    A cool, calculating realist.

타산적: being calculating; being selfish,ださんてき【打算的】,(n) calculateur,calculador, interesado,الحريص على المصلحة الشخصية,тооцоотой, няхуур,tính tính toán,ที่เห็นแก่ตัว, ที่เห็นแก่ประโยชน์ส่วนตัว, ที่เห็นแก่ได้,penuh perhitungan,расчётливый; меркантильный; расчётливо; меркантильно,会算计的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타산적 (타ː산적)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Luật (42) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)