🌟 통사정 (通事情)

Danh từ  

1. 딱하고 어려운 형편을 털어놓으면서 사정함.

1. SỰ TRẦN TÌNH, SỰ GIÃI BÀY: Việc kể lể, trình bày tình trạng khó khăn và đáng thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안타까운 통사정.
    A sad situation.
  • Google translate 통사정이 먹히다.
    Tong sa-jung works.
  • Google translate 통사정을 들어주다.
    Listen to the situation.
  • Google translate 통사정을 하다.
    Tongue affairs.
  • Google translate 통사정으로 들어가다.
    Enter into tongsajeong.
  • Google translate 통사정으로 해결하다.
    Resolving under the circumstances.
  • Google translate 아주머니의 사연은 딱하지만 통사정으로 될 일이 있고 안 될 일이 있는 법이었다.
    The lady's story was pitiful, but there were things that could and could not be done.
  • Google translate 나는 주인아저씨에게 돈이 없다며 집세를 한 달만 미뤄달라고 통사정을 해 보았다.
    I asked my master to postpone the rent for a month because he had no money.
  • Google translate 어? 저 사람 지난번에 큰 실수를 하고 해고된 거 아니었어? 회사에 계속 다니나 보네?
    Huh? didn't he get fired for making a big mistake last time? you must be at work all the time.
    Google translate 응. 사장님이 결국 저 분의 통사정을 들어줬다고 그러더라고.
    Yeah. the boss told me that he finally listened to his affairs.

통사정: plead; beg; appeal,あいがん【哀願】。こんがん【懇願】,supplication, sollicitation, imploration,suplicación, ruego,تسوُّل، تحدُّث بصراحة,учирлах,sự trần tình, sự giãi bày,การวิงวอน, การอ้อนวอน, การร้องขอ, การขอร้อง,permohonan, pengemisan,искренняя просьба сделать что-либо,诉说苦衷,诉苦请求,

2. 남에게 자신의 생각을 표현함.

2. SỰ BÀY TỎ, SỰ CHIA SẺ: Việc thể hiện suy nghĩ của mình với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통사정을 들어주다.
    Listen to the situation.
  • Google translate 통사정을 하다.
    Tongue affairs.
  • Google translate 우리는 여행길에 만나 서로 통사정을 하면서 친해진 친구 사이였다.
    We were friends whom we met on a journey and got close to each other while having trouble with each other.
  • Google translate 외국에 와서 산 지 일 년이 넘다 보니 웬만한 통사정은 할 수 있게 되었다.
    After more than a year of living in a foreign country, i've been able to do most of the tongs.
  • Google translate 이렇게 대뜸 찾아뵙고 도와 달라는 부탁을 드려도 괜찮은 걸까?
    Is it okay if i call on you like this and ask for help?
    Google translate 죄송하기는 해도 평소에 통사정을 하면서 지냈던 사이니까 한번 부탁을 드려 보자.
    I'm sorry, but we've been on a regular basis, so let's ask him a favor.
Từ đồng nghĩa 통정(通情): 서로 마음을 주고받음., 남에게 자신의 생각을 표현함., 남녀가 육체적으로…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통사정 (통사정)
📚 Từ phái sinh: 통사정하다(通事情하다): 딱하고 어려운 형편을 털어놓으면서 사정하다., 남에게 자신의 생…

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)