🌟 통사정하다 (通事情 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통사정하다 (
통사정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 통사정(通事情): 딱하고 어려운 형편을 털어놓으면서 사정함., 남에게 자신의 생각을 표현…
🌷 ㅌㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 통사정하다
-
ㅌㅅㅈㅎㄷ (
통사정하다
)
: 딱하고 어려운 형편을 털어놓으면서 사정하다.
Động từ
🌏 TRẦN TÌNH, GIÃI BÀY: Trình bày, kể lể tình trạng khó khăn và đáng thương.
• Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)